22
César PALACIOS

Full Name: César Palacios Pérez

Tên áo: PALACIOS

Vị trí: TV,AM,F(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 20 (Nov 11, 2004)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 75

CLB: Real Madrid

On Loan at: Real Madrid Castilla

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM,F(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 6, 2024Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla77
Jul 2, 2024Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla75
Jun 2, 2024Real Madrid75
Jun 1, 2024Real Madrid75
Dec 23, 2023Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla75
Dec 18, 2023Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla67
Jul 18, 2023Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla67
Jul 3, 2023Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla67

Real Madrid Castilla Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Loren ZúñigaLoren ZúñigaAM(PT),F(PTC)2273
23
Youssef EnríquezYoussef EnríquezHV,DM,TV(T)1970
15
Edgar PujolEdgar PujolHV,DM(C)2073
13
Diego PiñeiroDiego PiñeiroGK2065
22
César PalaciosCésar PalaciosTV,AM,F(C)2077
24
Mario de LuisMario de LuisGK2278
17
Gonzalo GarcíaGonzalo GarcíaAM(PT),F(PTC)2078
38
David JiménezDavid JiménezHV,DM,TV(P)2070
Pol FortunyPol FortunyAM(PTC),F(PT)1965
8
Manuel ÁngelManuel ÁngelTV,AM(C)2077
19
Lorenzo AguadoLorenzo AguadoHV,DM,TV(P)2270
23
Víctor MuñozVíctor MuñozAM(PT),F(PTC)2170
26
Hugo de LlanosHugo de LlanosTV(C),AM(PTC)1970
Antonio DavidAntonio DavidDM,TV(C)1967
21
Jeremy de LeónJeremy de LeónAM(PT)2073
33
Kike RibesKike RibesHV(C)2170
11
Borja AlonsoBorja AlonsoTV(C),AM(TC)2070
3
David RuizDavid RuizHV,DM,TV,AM(T)2165
36
Chema AndrésChema AndrésDM,TV(C)1973
David CuencaDavid CuencaHV(TC)2270
29
Mario RivasMario RivasHV(C)1765
20
Andrés CamposAndrés CamposAM,F(PT)2265
43
Diego AguadoDiego AguadoHV(TC)1770