Biệt danh: Plavi
Tên thu gọn: Nafta
Tên viết tắt: N03
Năm thành lập: 1903
Sân vận động: Lendava Sports Park (2,020)
Giải đấu: Prva Liga
Địa điểm: Lendava
Quốc gia: Slovenia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Safet Jahic | GK | 38 | 77 | |
4 | ![]() | Zoran Lesjak | DM,TV(C) | 36 | 75 | |
18 | ![]() | Aleks Pihler | DM,TV(C) | 31 | 77 | |
50 | ![]() | Josip Spoljaric | AM,F(PTC) | 28 | 76 | |
22 | ![]() | Kristijan Tojčić | DM,TV(C) | 25 | 76 | |
5 | ![]() | Luka Dumančić | HV(TC) | 26 | 72 | |
77 | ![]() | AM(C),F(PTC) | 23 | 74 | ||
25 | ![]() | Tom Kljun | AM,F(PT) | 21 | 73 | |
7 | ![]() | Haris Kadrić | AM(PT),F(PTC) | 25 | 75 | |
90 | ![]() | GK | 22 | 74 | ||
31 | ![]() | Žan Mauricio | GK | 20 | 65 | |
8 | ![]() | Luka Bozickovic | TV,AM(C) | 21 | 72 | |
6 | ![]() | Darko Hrka | HV,DM,TV(C) | 25 | 75 | |
9 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 20 | 73 | ||
98 | ![]() | Áron Drágoner | HV(PC) | 20 | 70 | |
2 | ![]() | Rok Pirtovsek | HV(PC) | 28 | 74 | |
17 | ![]() | Dominik Csóka | AM(PTC) | 21 | 72 | |
3 | ![]() | Amadej Marinic | HV(TC),DM(T) | 24 | 73 | |
97 | ![]() | Kaj Plej | AM(PT) | 20 | 63 | |
23 | ![]() | Zsombor Kálnoki-Kis | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | |
10 | ![]() | Dragan Brkić | AM(PC) | 23 | 67 | |
26 | ![]() | Hristijan Georgievski | DM,TV,AM(C) | 21 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | NS Mura |