Full Name: Badreddine Bushara
Tên áo: BUSHARA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 20 (Jan 4, 2004)
Quốc gia: Phần Lan
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Kokkolan Palloveikot
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 20, 2024 | Kokkolan Palloveikot | 70 |
Apr 19, 2024 | Kokkolan Palloveikot | 70 |
Nov 2, 2023 | FC Ilves | 70 |
Nov 1, 2023 | FC Ilves | 70 |
Sep 5, 2023 | FC Ilves đang được đem cho mượn: Järvenpään Palloseura | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Sebastian Mannström | AM(PTC) | 35 | 75 | ||
77 | Ishmael Yartey | AM(PTC),F(PT) | 34 | 76 | ||
Oke Akpoveta | F(C) | 32 | 76 | |||
90 | Patrick Byskata | DM,TV(C) | 33 | 76 | ||
12 | Kyle Curinga | HV(PC) | 30 | 74 | ||
20 | Eric Oteng | TV(C),AM(PTC) | 22 | 73 | ||
Badreddine Bushara | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 |