Full Name: Badreddine Bushara
Tên áo: BUSHARA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 21 (Jan 4, 2004)
Quốc gia: Phần Lan
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 9, 2025 | Kokkolan Palloveikot | 70 |
Oct 5, 2024 | Kokkolan Palloveikot | 70 |
Apr 20, 2024 | Kokkolan Palloveikot | 70 |
Apr 19, 2024 | Kokkolan Palloveikot | 70 |
Nov 2, 2023 | Ilves | 70 |
Nov 1, 2023 | Ilves | 70 |
Sep 5, 2023 | Ilves đang được đem cho mượn: Järvenpään Palloseura | 70 |
Dec 23, 2022 | Ilves | 70 |
Dec 18, 2022 | Ilves | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Maciej Raniowski | GK | 29 | 65 | |
8 | ![]() | Jacob Adebanjo | HV,DM(C) | 31 | 76 | |
11 | ![]() | Serge Atakayi | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 76 | |
5 | ![]() | HV(C) | 22 | 65 | ||
29 | ![]() | HV(PC) | 22 | 72 | ||
3 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 20 | 66 | ||
29 | ![]() | TV(C) | 18 | 63 | ||
17 | ![]() | TV(C) | 20 | 63 |