21
Badreddine BUSHARA

Full Name: Badreddine Bushara

Tên áo: BUSHARA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 21 (Jan 4, 2004)

Quốc gia: Phần Lan

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Kokkolan Palloveikot

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 5, 2024Kokkolan Palloveikot70
Apr 20, 2024Kokkolan Palloveikot70
Apr 19, 2024Kokkolan Palloveikot70
Nov 2, 2023Ilves70
Nov 1, 2023Ilves70
Sep 5, 2023Ilves đang được đem cho mượn: Järvenpään Palloseura70
Dec 23, 2022Ilves70
Dec 18, 2022Ilves68

Kokkolan Palloveikot Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Sebastian MannströmSebastian MannströmAM(PTC)3675
77
Ishmael YarteyIshmael YarteyAM(PTC),F(PT)3576
Oke AkpovetaOke AkpovetaF(C)3376
1
Maciej RaniowskiMaciej RaniowskiGK2865
12
Kyle CuringaKyle CuringaHV(PC)3174
19
Abraham OkyereAbraham OkyereDM,TV(C)2270
20
Torfiq Ali-AbubakarTorfiq Ali-AbubakarF(C)2372
21
Badreddine BusharaBadreddine BusharaAM(PT),F(PTC)2170
32
Sampo Ala-IsoSampo Ala-IsoHV(C)2165