22
Abdulmalik AL-JABER

Full Name: Abdulmalik Al-Jaber

Tên áo: AL-JABER

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 21 (Jan 7, 2004)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: FK Željezničar

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 14, 2024FK Željezničar72
Jun 6, 2024FK Željezničar68
Mar 4, 2024FK Željezničar68
Feb 26, 2024FK Željezničar65

FK Željezničar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Aleksandar BoljevićAleksandar BoljevićAM,F(PT)2978
7
Sulejman KrpićSulejman KrpićF(C)3478
3
Stipo MarkovićStipo MarkovićHV,DM,TV(T)3176
88
Samir RadovacSamir RadovacDM,TV(C)2979
24
Marin GalicMarin GalicHV,DM,TV(P)2978
9
Filip DangubićFilip DangubićAM,F(PTC)2979
10
Amer HirošAmer HirošTV,AM(PTC)2879
Marin KaramarkoMarin KaramarkoHV(TC)2677
Edin BiberEdin BiberDM,TV(C)2675
Madžid ŠošićMadžid ŠošićAM,F(PTC)2276
Azur MahmićAzur MahmićHV(TC)2176
10
Martin MircevskiMartin MircevskiTV(C),AM,F(TC)2880
13
Vedad MufticVedad MufticGK2379
6
Mustafa SukilovićMustafa SukilovićHV(C)2277
17
Huso KarjasevicHuso KarjasevicDM,TV(C)2777
77
Boze VukojaBoze VukojaTV,AM(C)2677
21
Adonis BilalAdonis BilalTV,AM(C)2573
22
Abdulmalik Al-JaberAbdulmalik Al-JaberTV(C)2172
12
Tarik AbdulahovicTarik AbdulahovicGK2673
11
Faris ZubanovicFaris ZubanovicF(C)2468
3
Stefan RadinovicStefan RadinovicHV(TC),DM(T)2576
4
Nemanja CavnicNemanja CavnicHV(C)2977