?
Bar SHUSHAN

Full Name: Bar Shushan

Tên áo: SHUSHAN

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 64

Tuổi: 24 (Dec 16, 1999)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 187

Weight (Kg): 82

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 24, 2024Hapoel Jerusalem64

Hapoel Jerusalem Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Eloge YaoEloge YaoHV(PC)2880
2
Shahar PivenShahar PivenHV(PC)2978
9
Jelle DuinJelle DuinF(C)2576
33
Maksim GrechkinMaksim GrechkinHV,DM,TV(T)2878
19
Idan DahanIdan DahanAM(PT),F(PTC)2372
10
Tomer AltmanTomer AltmanDM,TV,AM(C)2677
55
Nadav ZamirNadav ZamirGK2375
Samba Diallo
Dynamo Kyiv
AM(PTC),F(PT)2175
22
Yorai MaliachYorai MaliachHV,DM(P)2672
3
Noam MelamudNoam MelamudHV(C)2277
Meidan CohenMeidan CohenTV,AM(C)2372
15
Ofek BitonOfek BitonHV(P),DM,TV(C)2577
16
Omer AgvadishOmer AgvadishHV,DM,TV(P)2376
6
Awaka EshataAwaka EshataDM,TV(C)2577
Liran ElmaliachLiran ElmaliachAM,F(PT)2472
11
Cédric Franck DonCédric Franck DonAM(C),F(PTC)2077
21
Ayano FaradaAyano FaradaDM,TV(C)2275
20
Ofek NadirOfek NadirHV(TC),DM(T)2574
77
Ohad AlmagorOhad AlmagorAM(PTC)2273
26
Peleg HamaniPeleg HamaniHV(C)2062
Marko AlcevskiMarko AlcevskiGK2275
7
Yanai DistalfeldYanai DistalfeldTV(C),AM(PC)1965
25
Andrew IdokoAndrew IdokoAM(PT),F(PTC)1870