Huấn luyện viên: Zulkifli Syukur
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Persela
Tên viết tắt: PSL
Năm thành lập: 1967
Sân vận động: Surajaya (25,000)
Giải đấu: Liga 2
Địa điểm: Lamongan
Quốc gia: Indonesia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Tony Sucipto | HV,DM(PTC) | 38 | 72 | ||
9 | Samsul Arif | F(PC) | 39 | 73 | ||
10 | Ezechiel Ndouasel | F(TC) | 36 | 78 | ||
23 | Hasim Kipuw | HV,DM(PC) | 36 | 72 | ||
93 | Ahmad Ihwan | F(C) | 31 | 72 | ||
8 | Esteban Vizcarra | AM(PTC) | 38 | 72 | ||
89 | Yu-Jun Lee | DM,TV(C) | 35 | 73 | ||
17 | Rendika Rama | HV,DM,TV(T) | 31 | 73 | ||
18 | Aldi al Achya | AM,F(P) | 30 | 70 | ||
32 | Wawan Febrianto | AM,F(PT) | 30 | 73 | ||
27 | Arsyad Yusgiantoro | AM(PT),F(PTC) | 28 | 72 | ||
29 | Samuel Reimas | GK | 32 | 70 | ||
98 | Ibrahim Kosepa | AM,F(PC) | 29 | 69 | ||
4 | Risna Prahalabenta | HV,DM(PC) | 27 | 71 | ||
19 | Ade Jantra | TV(C),AM(PC) | 34 | 70 | ||
67 | Andri Prabowo | GK | 31 | 69 | ||
33 | Ocvian Chanigio | TV,AM(C) | 25 | 69 | ||
7 | Rivaldi Bawuo | AM(PT),F(PTC) | 31 | 72 | ||
44 | Ikhwan Ciptady | HV(PC) | 30 | 72 | ||
21 | Bimasakti Andiko | GK | 28 | 69 | ||
57 | Rafiud Drajat | HV,DM(P) | 25 | 69 | ||
2 | Anderson Nascimento | HV,DM(C) | 31 | 75 | ||
3 | Syarful Mudawam | HV,DM(PT) | 21 | 62 | ||
77 | Huone Figo | AM,F(PT) | 20 | 62 | ||
24 | Yoga Adiatama | HV,DM(PT) | 24 | 65 | ||
12 | HV(T),DM,TV(TC) | 20 | 60 | |||
11 | Lukman Ahmed-Shaibu | AM(PT),F(PTC) | 32 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Gresik United | |
Deltras FC |