?
Aji SAKA

Full Name: Aji Saka Yusuf Maulana

Tên áo: AJI SAKA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 64

Tuổi: 25 (Jul 6, 1999)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 68

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 1, 2023Persela Lamongan64
Oct 24, 2023Persela Lamongan69
Sep 10, 2023Persela Lamongan69
May 25, 2023Persela Lamongan69
Oct 7, 2022Persela Lamongan69
Jul 9, 2022Persela Lamongan64

Persela Lamongan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Tony SuciptoTony SuciptoHV,DM(PTC)3872
9
Samsul ArifSamsul ArifF(PC)4073
10
Ezechiel NdouaselEzechiel NdouaselF(TC)3678
23
Hasim KipuwHasim KipuwHV,DM(PC)3672
93
Ahmad IhwanAhmad IhwanF(C)3172
8
Esteban VizcarraEsteban VizcarraAM(PTC)3872
89
Yu-Jun LeeYu-Jun LeeDM,TV(C)3573
17
Rendika RamaRendika RamaHV,DM,TV(T)3173
18
Aldi al AchyaAldi al AchyaAM,F(P)3070
32
Wawan FebriantoWawan FebriantoAM,F(PT)3073
27
Arsyad YusgiantoroArsyad YusgiantoroAM(PT),F(PTC)2872
29
Samuel ReimasSamuel ReimasGK3270
Do-Hyun KimDo-Hyun KimTV(C),AM(PTC)3076
98
Ibrahim KosepaIbrahim KosepaAM,F(PC)2969
4
Risna PrahalabentaRisna PrahalabentaHV,DM(PC)2771
19
Ade JantraAde JantraTV(C),AM(PC)3570
67
Andri PrabowoAndri PrabowoGK3169
33
Ocvian ChanigioOcvian ChanigioTV,AM(C)2569
7
Rivaldi BawuoRivaldi BawuoAM(PT),F(PTC)3172
44
Ikhwan CiptadyIkhwan CiptadyHV(PC)3072
21
Bimasakti AndikoBimasakti AndikoGK2869
57
Rafiud DrajatRafiud DrajatHV,DM(P)2569
3
Syarful MudawamSyarful MudawamHV,DM(PT)2162
77
Huone FigoHuone FigoAM,F(PT)2062
24
Yoga AdiatamaYoga AdiatamaHV,DM(PT)2565
12
Rayhan Utina
Persija
HV(T),DM,TV(TC)2060
11
Lukman Ahmed-ShaibuLukman Ahmed-ShaibuAM(PT),F(PTC)3263