Full Name: Vinko Bičanić
Tên áo: BIČANIĆ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 23 (Apr 16, 2001)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 189
Cân nặng (kg): 80
CLB: NK Lokomotiva
On Loan at: NK Krka
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 9, 2024 | NK Lokomotiva đang được đem cho mượn: NK Krka | 70 |
Jun 2, 2024 | NK Lokomotiva | 70 |
Jun 1, 2024 | NK Lokomotiva | 70 |
Sep 11, 2023 | NK Lokomotiva đang được đem cho mượn: NK Jarun | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Mario Jelavić | F(C) | 31 | 78 | |
21 | ![]() | Josip Krznarić | DM,TV(C) | 32 | 77 | |
22 | ![]() | Toni Susković | GK | 30 | 75 | |
77 | ![]() | Amir Dervisevic | DM,TV(C) | 32 | 78 | |
10 | ![]() | Nik Kapun | TV,AM(TC) | 31 | 74 | |
4 | ![]() | Leo Ejup | HV,DM(TC) | 30 | 77 | |
23 | ![]() | Abdoulaye Touré | AM,F(PT) | 24 | 68 | |
![]() | Miha Kancilija | AM,F(PT) | 23 | 76 | ||
24 | ![]() | Dino Kapitanović | AM(P),F(PC) | 24 | 73 | |
21 | ![]() | Nace Koprivnik | AM,F(P) | 25 | 74 | |
![]() | Vinko Bičanić | HV(C) | 23 | 70 | ||
20 | ![]() | Cucu Fernández | F(C) | 25 | 73 |