Full Name: Maksim Tšerezov
Tên áo: TSEREZOV
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 23 (Mar 26, 2001)
Quốc gia: Estonia
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 6, 2024 | JK Narva Trans | 70 |
Apr 11, 2019 | JK Narva Trans | 70 |
Sep 11, 2018 | JK Narva Trans | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aleksei Matrossov | GK | 33 | 75 | ||
49 | Zakaria Beglarishvili | AM(PTC),F(PT) | 34 | 78 | ||
19 | Irié Elysée | DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
20 | Aleksandr Volkov | AM(PT),F(PTC) | 29 | 73 | ||
8 | Leonardo Rolón | HV,DM,TV,AM(P) | 29 | 78 | ||
17 | Artjom Skinjov | HV(PTC) | 28 | 73 | ||
4 | Aleksandr Ivanjusin | HV(PT) | 28 | 72 | ||
66 | German Slein | DM(C) | 28 | 72 | ||
11 | Taaniel Usta | F(C) | 21 | 62 | ||
35 | Aleksandr Kraizmer | GK | 23 | 68 | ||
16 | Sergei Kondrattsev | HV,DM(C) | 22 | 75 | ||
21 | Mark Maksimkin | HV(PC),DM(C) | 21 | 72 | ||
22 | Jegor Zuravljov | DM,TV,AM(C) | 18 | 65 | ||
77 | Denis Polyakov | DM(C),TV(TC) | 32 | 67 |