# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Mario Jelavić | F(C) | 31 | 78 | |
21 | ![]() | Josip Krznarić | DM,TV(C) | 32 | 77 | |
22 | ![]() | Toni Susković | GK | 30 | 75 | |
77 | ![]() | Amir Dervisevic | DM,TV(C) | 32 | 78 | |
10 | ![]() | Nik Kapun | TV,AM(TC) | 31 | 74 | |
4 | ![]() | Leo Ejup | HV,DM(TC) | 30 | 77 | |
23 | ![]() | Abdoulaye Touré | AM,F(PT) | 24 | 68 | |
0 | ![]() | Miha Kancilija | AM,F(PT) | 23 | 76 | |
24 | ![]() | Dino Kapitanović | AM(P),F(PC) | 25 | 73 | |
21 | ![]() | Nace Koprivnik | AM,F(P) | 25 | 74 | |
0 | ![]() | HV(C) | 23 | 70 | ||
20 | ![]() | Cucu Fernández | F(C) | 26 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | 2. SNL | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |