Full Name: Tarrelle Ricardo Kabirizi Whittaker
Tên áo: WHITTAKER
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (Nov 23, 2002)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 73
CLB: Enfield Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Dreadlocks
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 15, 2024 | Enfield Town | 65 |
Sep 30, 2023 | Hemel Hempstead Town | 65 |
Jun 21, 2023 | Swansea City | 65 |
Jun 6, 2023 | Swansea City | 65 |
Jun 1, 2023 | Swansea City | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Adam Thompson | HV(PC) | 32 | 70 | |||
Nathan Mcdonald | GK | 33 | 68 | |||
Reece Beckles | F(C) | 29 | 65 | |||
Scott Thomas | TV(C) | 34 | 65 | |||
Taylor Mckenzie | HV(C) | 30 | 65 | |||
Michael Fólivi | F(C) | 26 | 70 | |||
Joe Payne | HV(TC),DM(T) | 25 | 67 | |||
Jake Cass | F(C) | 31 | 64 | |||
Jack Smith | HV,DM,TV(C) | 23 | 66 | |||
30 | Ernaldo Krasniqi | HV,DM(C) | 21 | 62 | ||
Ruben Shakpoke | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | |||
Dylan Adjei-Hersey | TV,AM(PT) | 22 | 63 | |||
Tarrelle Whittaker | AM,F(PT) | 22 | 65 | |||
James Hillson | GK | 24 | 65 | |||
Fionn Mooney | TV(C),AM(PTC) | 21 | 65 | |||
5 | Xavier Benjamin | HV(PC) | 21 | 65 | ||
16 | Henry Hawkins | HV(C) | 21 | 65 | ||
11 | TV(C) | 19 | 65 | |||
18 | AM(PTC) | 19 | 62 |