Full Name: Nathan Mcdonald
Tên áo: MCDONALD
Vị trí: GK
Chỉ số: 68
Tuổi: 33 (May 16, 1991)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 74
CLB: Enfield Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 5, 2022 | Enfield Town | 68 |
Aug 21, 2018 | Chelmsford City | 68 |
Nov 27, 2017 | Braintree Town | 68 |
Sep 27, 2017 | Braintree Town | 68 |
Nov 27, 2016 | Braintree Town đang được đem cho mượn: Enfield Town | 68 |
Nov 17, 2015 | Braintree Town đang được đem cho mượn: Enfield Town | 68 |
Sep 22, 2013 | Braintree Town | 68 |
Jul 17, 2012 | Braintree Town | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Adam Thompson | HV(PC) | 32 | 70 | ||
![]() | Nathan Mcdonald | GK | 33 | 68 | ||
![]() | Reece Beckles | F(C) | 29 | 65 | ||
![]() | Scott Thomas | TV(C) | 34 | 65 | ||
![]() | Taylor Mckenzie | HV(C) | 30 | 65 | ||
![]() | Joe Payne | HV(TC),DM(T) | 25 | 67 | ||
![]() | Jake Cass | F(C) | 31 | 64 | ||
![]() | Jack Smith | HV,DM,TV(C) | 23 | 66 | ||
30 | ![]() | Ernaldo Krasniqi | HV,DM(C) | 22 | 62 | |
![]() | Dylan Adjei-Hersey | TV,AM(PT) | 22 | 63 | ||
![]() | Hisham Kasimu | F(C) | 25 | 65 | ||
![]() | Tarrelle Whittaker | AM,F(PT) | 22 | 65 | ||
![]() | James Hillson | GK | 24 | 65 | ||
![]() | Fionn Mooney | TV(C),AM(PTC) | 21 | 65 | ||
5 | ![]() | Xavier Benjamin | HV(PC) | 21 | 65 | |
16 | ![]() | Henry Hawkins | HV(C) | 21 | 65 | |
18 | ![]() | AM(PTC) | 20 | 62 |