Full Name: Fionn Lee Douglas Mooney
Tên áo: MOONEY
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 21 (Oct 12, 2003)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 65
CLB: Enfield Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 18, 2024 | Enfield Town | 65 |
Oct 28, 2024 | Real Valladolid | 65 |
Jul 3, 2024 | Real Valladolid đang được đem cho mượn: Real Valladolid Promesas | 65 |
Jun 2, 2024 | Real Valladolid | 65 |
Jun 1, 2024 | Real Valladolid | 65 |
Nov 25, 2023 | Real Valladolid đang được đem cho mượn: Real Valladolid Promesas | 65 |
Aug 10, 2023 | Real Valladolid đang được đem cho mượn: Real Valladolid Promesas | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Adam Thompson | HV(PC) | 32 | 70 | ||
![]() | Nathan Mcdonald | GK | 33 | 68 | ||
![]() | Reece Beckles | F(C) | 29 | 65 | ||
![]() | Scott Thomas | TV(C) | 35 | 65 | ||
![]() | Taylor Mckenzie | HV(C) | 30 | 65 | ||
![]() | Joe Payne | HV(TC),DM(T) | 25 | 67 | ||
![]() | Nathan Tormey | AM,F(PT) | 24 | 65 | ||
![]() | Jake Cass | F(C) | 31 | 64 | ||
![]() | Jack Smith | HV,DM,TV(C) | 23 | 66 | ||
30 | ![]() | Ernaldo Krasniqi | HV,DM(C) | 22 | 62 | |
![]() | Dylan Adjei-Hersey | TV,AM(PT) | 22 | 63 | ||
![]() | Hisham Kasimu | F(C) | 25 | 65 | ||
![]() | Tarrelle Whittaker | AM,F(PT) | 22 | 65 | ||
![]() | James Hillson | GK | 24 | 65 | ||
![]() | Fionn Mooney | TV(C),AM(PTC) | 21 | 65 | ||
5 | ![]() | Xavier Benjamin | HV(PC) | 21 | 65 | |
16 | ![]() | Henry Hawkins | HV(C) | 21 | 65 | |
18 | ![]() | AM(PTC) | 20 | 62 |