Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Enfield
Tên viết tắt: ENF
Năm thành lập: 2001
Sân vận động: Queen Elizabeth II Stadium (2,500)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Enfield
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Adam Thompson | HV(PC) | 32 | 70 | |
0 | ![]() | Nathan Mcdonald | GK | 33 | 68 | |
0 | ![]() | Reece Beckles | F(C) | 29 | 65 | |
0 | ![]() | Scott Thomas | TV(C) | 35 | 65 | |
0 | ![]() | Taylor Mckenzie | HV(C) | 30 | 65 | |
0 | ![]() | Joe Payne | HV(TC),DM(T) | 26 | 67 | |
0 | ![]() | Nathan Tormey | AM,F(PT) | 24 | 65 | |
0 | ![]() | Jake Cass | F(C) | 31 | 64 | |
0 | ![]() | Jack Smith | HV,DM,TV(C) | 23 | 66 | |
30 | ![]() | Ernaldo Krasniqi | HV,DM(C) | 22 | 62 | |
0 | ![]() | Dylan Adjei-Hersey | TV,AM(PT) | 22 | 63 | |
0 | ![]() | Hisham Kasimu | F(C) | 25 | 65 | |
0 | ![]() | Tarrelle Whittaker | AM,F(PT) | 22 | 65 | |
0 | ![]() | James Hillson | GK | 24 | 65 | |
0 | ![]() | Fionn Mooney | TV(C),AM(PTC) | 21 | 65 | |
5 | ![]() | Xavier Benjamin | HV(PC) | 21 | 65 | |
16 | ![]() | Henry Hawkins | HV(C) | 21 | 65 | |
18 | ![]() | AM(PTC) | 20 | 62 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | National League | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |