Full Name: Reece Beckles-Richards
Tên áo: BECKLES
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 29 (Jul 19, 1995)
Quốc gia: Antigua and Barbuda
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 74
CLB: Enfield Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 20, 2023 | Enfield Town | 65 |
May 17, 2022 | Cheshunt FC | 65 |
Oct 26, 2020 | Hemel Hempstead Town | 65 |
Nov 25, 2019 | Wealdstone FC | 65 |
Oct 3, 2017 | Woking | 65 |
Nov 4, 2016 | Woking đang được đem cho mượn: Kingstonian FC | 65 |
Nov 15, 2015 | Woking đang được đem cho mượn: Kingstonian FC | 65 |
Jul 29, 2015 | Woking | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Adam Thompson | HV(PC) | 32 | 70 | ||
![]() | Nathan Mcdonald | GK | 33 | 68 | ||
![]() | Reece Beckles | F(C) | 29 | 65 | ||
![]() | Scott Thomas | TV(C) | 34 | 65 | ||
![]() | Taylor Mckenzie | HV(C) | 30 | 65 | ||
![]() | Joe Payne | HV(TC),DM(T) | 25 | 67 | ||
![]() | Nathan Tormey | AM,F(PT) | 24 | 65 | ||
![]() | Jake Cass | F(C) | 31 | 64 | ||
![]() | Jack Smith | HV,DM,TV(C) | 23 | 66 | ||
30 | ![]() | Ernaldo Krasniqi | HV,DM(C) | 22 | 62 | |
![]() | Dylan Adjei-Hersey | TV,AM(PT) | 22 | 63 | ||
![]() | Hisham Kasimu | F(C) | 25 | 65 | ||
![]() | Tarrelle Whittaker | AM,F(PT) | 22 | 65 | ||
![]() | James Hillson | GK | 24 | 65 | ||
![]() | Fionn Mooney | TV(C),AM(PTC) | 21 | 65 | ||
5 | ![]() | Xavier Benjamin | HV(PC) | 21 | 65 | |
16 | ![]() | Henry Hawkins | HV(C) | 21 | 65 | |
18 | ![]() | AM(PTC) | 20 | 62 |