Full Name: Guy Branston

Tên áo: BRANSTON

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 45 (Jan 9, 1979)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 88

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 11, 2013Plymouth Argyle74
Jan 11, 2013Plymouth Argyle74
Jun 26, 2012Aldershot Town74
Jun 13, 2011Bradford City đang được đem cho mượn: Thanda Royal Zulu74
Jun 13, 2011Bradford City74

Plymouth Argyle Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Andre GrayAndre GrayF(C)3383
8
Joe EdwardsJoe EdwardsHV(PT),DM,TV(PTC)3480
44
Victor PálssonVictor PálssonHV,DM,TV(C)3383
27
Adam ForshawAdam ForshawDM,TV(C)3380
22
Brendan GallowayBrendan GallowayHV(TC),DM(C)2878
25
Marko MarošiMarko MarošiGK3177
4
Jordan HoughtonJordan HoughtonHV,DM,TV(C)2980
9
Ryan HardieRyan HardieF(C)2782
5
Julio PleguezueloJulio PleguezueloHV(PC)2781
15
Mustapha BunduMustapha BunduAM(PT),F(PTC)2780
17
Lewis GibsonLewis GibsonHV(TC)2480
21
Conor HazardConor HazardGK2679
11
Callum WrightCallum WrightDM,TV,AM(C)2477
31
Daniel GrimshawDaniel GrimshawGK2678
14
Michael Obafemi
Burnley
AM,F(PTC)2483
2
Bali MumbaBali MumbaHV,DM,TV,AM(PT)2381
28
Rami al HajjRami al HajjTV(C),AM(PTC)2378
10
Morgan WhittakerMorgan WhittakerAM(PT),F(PTC)2385
29
Matthew SorinolaMatthew SorinolaHV,DM,TV(PT)2379
20
Adam RandellAdam RandellDM,TV(C)2480
26
Muhamed Tijani
SK Slavia Praha
F(C)2482
3
Nathanael OgbetaNathanael OgbetaHV(TC),DM,TV(T)2377
6
Kornél SzűcsKornél SzűcsHV,DM(C)2376
18
Darko Gyabi
Leeds United
TV,AM(C)2076
35
Freddie IssakaFreddie IssakaAM(PT),F(PTC)1867
34
Caleb RobertsCaleb RobertsTV,AM(C)1967
7
Ibrahim Cissoko
Toulouse FC
AM,F(PT)2177
33
Zak BakerZak BakerGK1860
37
Jack MatthewsJack MatthewsHV(C)1965
36
Josh BernardJosh BernardTV(C)1865
38
Joseph HatchJoseph HatchF(C)1865
39
Tegan FinnTegan FinnAM,F(PT)1867