Full Name: Mlungiseni Cyril Masinga
Tên áo: MASINGA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 43 (Aug 12, 1981)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 84
CLB: African Warriors
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 30, 2017 | African Warriors | 75 |
Sep 29, 2014 | African Warriors | 75 |
Sep 10, 2012 | Lamontville Golden Arrows | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Mlungiseni Masinga | HV(C) | 43 | 75 | ||
![]() | Thabang Rammutsoe | HV,DM,TV(T),AM(C) | 36 | 67 | ||
![]() | Muziwandile Khwela | TV(C) | 35 | 74 | ||
![]() | Boitumelo Sekgobela | F(C) | 38 | 76 | ||
![]() | Sello Matete | HV(PTC) | 38 | 74 | ||
![]() | Mfundo Nsele | TV(C) | 33 | 72 |