Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: The Pilgrims. The Greens.
Tên thu gọn: Plymouth
Tên viết tắt: PLY
Năm thành lập: 1886
Sân vận động: Home Park (19,500)
Giải đấu: Football League Championship
Địa điểm: Plymouth
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Joe Edwards | HV(PT),DM,TV(PTC) | 33 | 80 | ||
27 | Adam Forshaw | DM,TV(C) | 32 | 83 | ||
22 | Brendan Galloway | HV(TC),DM(C) | 28 | 78 | ||
4 | Jordan Houghton | HV,DM,TV(C) | 28 | 80 | ||
25 | Callum Burton | GK | 27 | 76 | ||
9 | Ryan Hardie | F(C) | 27 | 81 | ||
5 | Julio Pleguezuelo | HV(PC) | 27 | 82 | ||
15 | Mustapha Bundu | AM(PT),F(PTC) | 27 | 82 | ||
17 | Lewis Gibson | HV(TC) | 23 | 80 | ||
21 | Conor Hazard | GK | 26 | 78 | ||
6 | Dan Scarr | HV(C) | 29 | 79 | ||
11 | Callum Wright | DM,TV,AM(C) | 23 | 77 | ||
1 | Michael Cooper | GK | 24 | 80 | ||
2 | Bali Mumba | HV,DM,TV,AM(PT) | 22 | 81 | ||
14 | Mickel Miller | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 27 | 77 | ||
23 | Ben Waine | F(C) | 22 | 77 | ||
10 | Morgan Whittaker | AM(PT),F(PTC) | 23 | 82 | ||
0 | Matthew Sorinola | HV,DM,TV(PT) | 23 | 79 | ||
20 | Adam Randell | DM,TV(C) | 23 | 80 | ||
0 | TV(C),AM(PTC) | 19 | 75 | |||
0 | HV(C) | 18 | 75 | |||
35 | Freddie Issaka | AM(PT),F(PTC) | 17 | 67 | ||
34 | Caleb Roberts | TV,AM(C) | 18 | 67 | ||
0 | Will Jenkins-Davies | TV,AM(C) | 19 | 66 | ||
3 | HV(TC),DM,TV(T) | 19 | 70 | |||
31 | Oscar Halls | HV(C) | 18 | 65 | ||
30 | Jack Endacott | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 | ||
0 | Zak Baker | GK | 18 | 60 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League One | 3 | |
Football League Two | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Exeter City | |
Portsmouth | |
Bristol Rovers | |
Bristol City |