5
Julio PLEGUEZUELO

Full Name: Julio José Pleguezuelo Selva

Tên áo: PLEGUEZUELO

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 81

Tuổi: 28 (Jan 26, 1997)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 73

CLB: Plymouth Argyle

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 24, 2024Plymouth Argyle81
Jul 18, 2024Plymouth Argyle82
Jul 17, 2023Plymouth Argyle82
Jun 21, 2023Plymouth Argyle82
Jun 12, 2023FC Twente82
Jul 10, 2022FC Twente82
Jul 5, 2022FC Twente80
Sep 25, 2020FC Twente80
Mar 25, 2020FC Twente80
Mar 20, 2020FC Twente77
May 21, 2019FC Twente77
Dec 20, 2018Arsenal77
Nov 1, 2018Arsenal77
Jun 6, 2018Arsenal77
Jan 31, 2018Arsenal đang được đem cho mượn: Gimnàstic Tarragona77

Plymouth Argyle Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Joe EdwardsJoe EdwardsHV(PT),DM,TV(PTC)3480
44
Victor PálssonVictor PálssonHV,DM,TV(C)3381
22
Brendan GallowayBrendan GallowayHV(TC),DM(C)2878
4
Jordan HoughtonJordan HoughtonHV,DM,TV(C)2980
9
Ryan HardieRyan HardieF(C)2782
5
Julio PleguezueloJulio PleguezueloHV(PC)2881
15
Mustapha BunduMustapha BunduAM(PT),F(PTC)2780
17
Tymoteusz Puchacz
Holstein Kiel
HV,DM,TV(T)2683
30
Michael BaidooMichael BaidooDM,TV,AM(C)2583
21
Conor HazardConor HazardGK2679
11
Callum WrightCallum WrightDM,TV,AM(C)2477
31
Daniel GrimshawDaniel GrimshawGK2779
14
Michael Obafemi
Burnley
AM,F(PTC)2482
2
Bali MumbaBali MumbaHV,DM,TV,AM(PT)2381
21
Ben WaineBen WaineF(C)2377
28
Rami al HajjRami al HajjTV(C),AM(PTC)2380
29
Matthew SorinolaMatthew SorinolaHV,DM,TV(PT)2379
20
Adam RandellAdam RandellDM,TV(C)2481
26
Muhamed Tijani
SK Slavia Praha
F(C)2481
3
Nathanael OgbetaNathanael OgbetaHV(TC),DM,TV(T)2377
6
Kornél SzűcsKornél SzűcsHV,DM(C)2378
18
Darko Gyabi
Leeds United
TV,AM(C)2078
35
Freddie IssakaFreddie IssakaAM(PT),F(PTC)1873
34
Caleb RobertsCaleb RobertsTV,AM(C)1970
32
Will Jenkins-DaviesWill Jenkins-DaviesTV,AM(C)2066
7
Ibrahim Cissoko
Toulouse FC
AM,F(PT)2178
Saxon EarleySaxon EarleyHV(T),DM,TV(TC)2273
33
Zak BakerZak BakerGK1965
37
Jack MatthewsJack MatthewsHV(C)1965
36
Josh BernardJosh BernardTV(C)1965
38
Joseph HatchJoseph HatchF(C)1865
39
Tegan FinnTegan FinnAM,F(PT)1967