18
Mohamed TOURE

Full Name: Mohamed Sekou Toure

Tên áo:

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 63

Tuổi: 19 (Oct 13, 2005)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: TOP Oss

Squad Number: 18

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

TOP Oss Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Calvin Mac-IntoschCalvin Mac-IntoschHV(C)3575
10
Giovanni KorteGiovanni KorteAM(PT),F(PTC)3177
1
Mike HavekotteMike HavekotteGK2974
20
Giovanni TroupéeGiovanni TroupéeHV,DM(P)2675
13
Mark SpenkelinkMark SpenkelinkGK2770
11
Mart RemansMart RemansAM(PT),F(PTC)2675
39
Arthur AllemeerschArthur AllemeerschF(C)2373
6
Mitchell van RooijenMitchell van RooijenDM,TV(C)2676
4
Xander LambrixXander LambrixHV(TC)2473
22
Enrico DueñasEnrico DueñasAM,F(TC)2373
2
Leonel MiguelLeonel MiguelHV(C)2373
27
Jonathan MulderJonathan MulderHV,DM,TV(T)2274
7
Karim LoukiliKarim LoukiliAM(PTC),F(PT)2775
8
Marcelencio EsajasMarcelencio EsajasDM,TV(C)2272
16
Max van HerkMax van HerkGK2669
9
Abel StensrudAbel StensrudAM(PT),F(PTC)2273
5
Jules van BostJules van BostHV(C)2165
31
Sven ZitmanSven ZitmanDM,TV,AM(C)2270
26
Julian KuijpersJulian KuijpersHV,DM(T),TV(TC)2067
21
Thomas CoxThomas CoxHV(PC)2267
75
Joshua ZimmermanJoshua ZimmermanAM(PT),F(PTC)2370
19
Tijmen WildeboerTijmen WildeboerF(C)2367
17
Mauresmo HinokeMauresmo HinokeAM(PTC),F(PT)1970
30
Martijn OvermarsMartijn OvermarsGK1863
29
Tymen NiekelTymen NiekelHV,DM,TV,AM(T)1963
14
Tom van der WerffTom van der WerffDM,TV,AM(C)2268
18
Mohamed ToureMohamed ToureAM(PT),F(PTC)1963