12
Sil MILDER

Full Name: Sil Milder

Tên áo:

Vị trí: GK

Chỉ số: 63

Tuổi: 20 (Dec 12, 2004)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 78

CLB: Vitesse

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Vitesse Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Alexander BüttnerAlexander BüttnerHV,DM,TV(T)3580
5
Justin BakkerJustin BakkerHV(C)2676
37
Angelos TsingarasAngelos TsingarasDM,TV(C)2578
8
Enzo CornelisseEnzo CornelisseHV(TC),DM,TV(C)2278
17
Theodosis Macheras
AEK Athens
AM,F(PT)2476
2
Mees KreekelsMees KreekelsHV(PTC)2374
3
Giovanni van ZwamGiovanni van ZwamHV(PC)2073
21
Mathijs TielemansMathijs TielemansDM,TV,AM(C)2277
7
Gyan de RegtGyan de RegtAM,F(PT)2175
23
Mikki van Sas
Feyenoord
GK2070
11
Dillon HoogewerfDillon HoogewerfAM(PT),F(PTC)2167
30
Sep van der HeijdenSep van der HeijdenGK2065
9
Simon van DuivenboodenSimon van DuivenboodenF(C)2268
10
Miliano JonathansMiliano JonathansAM(PTC),F(PT)2073
6
Loek PostmaLoek PostmaHV,DM(C)2172
20
Irakli YegoianIrakli YegoianTV,AM(C)2065
98
Tomislav GudeljTomislav GudeljF(C)2674
22
Mats EgbringMats EgbringHV,DM,TV(P)1867
24
Roan van der PlaatRoan van der PlaatHV(TC),DM(T)2165
Naygiro SamboNaygiro SamboTV(C),AM(PTC)2063
16
Tom BramelTom BramelGK1963
19
Andy VisserAndy VisserF(C)2073
18
Jim KollerJim KollerTV,AM(C)1767
12
Sil MilderSil MilderGK2063
55
Marcus SteffenMarcus SteffenHV(C)2170