9
Ryan HARDIE

Full Name: Ryan Hardie

Tên áo: HARDIE

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 28 (Mar 17, 1997)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 62

CLB: Plymouth Argyle

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 24, 2024Plymouth Argyle82
Jul 18, 2024Plymouth Argyle81
Nov 19, 2023Plymouth Argyle81
Nov 14, 2023Plymouth Argyle80
Feb 24, 2023Plymouth Argyle80
Feb 21, 2023Plymouth Argyle79
Jul 9, 2022Plymouth Argyle79
Jul 4, 2022Plymouth Argyle77
Feb 3, 2022Plymouth Argyle77
Jan 28, 2022Plymouth Argyle75
Jan 29, 2021Plymouth Argyle75
Sep 29, 2020Blackpool đang được đem cho mượn: Plymouth Argyle75
Jul 29, 2020Blackpool đang được đem cho mượn: Plymouth Argyle75
Jun 2, 2020Blackpool75
Jun 1, 2020Blackpool75

Plymouth Argyle Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Joe EdwardsJoe EdwardsHV(PT),DM,TV(PTC)3478
44
Victor PálssonVictor PálssonHV,DM,TV(C)3481
Jamie PatersonJamie PatersonAM,F(PTC)3380
22
Brendan GallowayBrendan GallowayHV(TC),DM(C)2978
9
Ryan HardieRyan HardieF(C)2882
5
Julio PleguezueloJulio PleguezueloHV(PC)2881
15
Mustapha BunduMustapha BunduAM(PT),F(PTC)2880
30
Michael BaidooMichael BaidooDM,TV,AM(C)2683
21
Conor HazardConor HazardGK2779
11
Callum WrightCallum WrightDM,TV,AM(C)2578
2
Bali MumbaBali MumbaHV,DM,TV,AM(PT)2381
28
Rami al HajjRami al HajjTV(C),AM(PTC)2380
29
Matthew SorinolaMatthew SorinolaHV,DM,TV(PT)2479
20
Adam RandellAdam RandellDM,TV(C)2481
3
Jack MackenzieJack MackenzieHV,DM(T)2578
40
Maksym TaloverovMaksym TaloverovHV,DM(C)2482
3
Nathanael OgbetaNathanael OgbetaHV(TC),DM,TV(T)2477
Caleb WattsCaleb WattsDM,TV,AM(C)2373
6
Kornél SzűcsKornél SzűcsHV,DM(C)2378
35
Freddie IssakaFreddie IssakaAM(PT),F(PTC)1873
34
Caleb RobertsCaleb RobertsTV,AM(C)1970
19
Malachi BoatengMalachi BoatengHV,DM(C)2277
Bradley IbrahimBradley IbrahimHV,DM(C)2073
33
Zak BakerZak BakerGK1965
Jack MatthewsJack MatthewsHV(C)1965
38
Joseph HatchJoseph HatchF(C)1865
39
Tegan FinnTegan FinnAM,F(PT)1967