22
Brendan GALLOWAY

Full Name: Brendon Joel Zibusiso Galloway

Tên áo: GALLOWAY

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Mar 17, 1996)

Quốc gia: Zimbabwe

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 87

CLB: Plymouth Argyle

Squad Number: 22

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 17, 2025Plymouth Argyle78
Oct 4, 2021Plymouth Argyle78
Jul 28, 2021Plymouth Argyle78
Jul 22, 2021Plymouth Argyle80
Jan 28, 2020Luton Town80
Jan 23, 2020Luton Town83
Jul 3, 2019Luton Town83
Dec 20, 2018Everton83
May 9, 2018Everton83
Jul 5, 2017Everton đang được đem cho mượn: Sunderland83
Jun 2, 2017Everton83
Jun 1, 2017Everton83
Aug 22, 2016Everton đang được đem cho mượn: West Bromwich Albion83
Dec 17, 2015Everton83
Oct 12, 2015Everton80

Plymouth Argyle Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Joe EdwardsJoe EdwardsHV(PT),DM,TV(PTC)3480
44
Victor PálssonVictor PálssonHV,DM,TV(C)3381
22
Brendan GallowayBrendan GallowayHV(TC),DM(C)2878
4
Jordan HoughtonJordan HoughtonHV,DM,TV(C)2980
9
Ryan HardieRyan HardieF(C)2782
5
Julio PleguezueloJulio PleguezueloHV(PC)2881
15
Mustapha BunduMustapha BunduAM(PT),F(PTC)2780
17
Tymoteusz Puchacz
Holstein Kiel
HV,DM,TV(T)2683
30
Michael BaidooMichael BaidooDM,TV,AM(C)2583
21
Conor HazardConor HazardGK2679
11
Callum WrightCallum WrightDM,TV,AM(C)2477
31
Daniel GrimshawDaniel GrimshawGK2779
14
Michael Obafemi
Burnley
AM,F(PTC)2482
2
Bali MumbaBali MumbaHV,DM,TV,AM(PT)2381
28
Rami al HajjRami al HajjTV(C),AM(PTC)2380
29
Matthew SorinolaMatthew SorinolaHV,DM,TV(PT)2379
20
Adam RandellAdam RandellDM,TV(C)2481
26
Muhamed Tijani
SK Slavia Praha
F(C)2481
3
Nathanael OgbetaNathanael OgbetaHV(TC),DM,TV(T)2377
6
Kornél SzűcsKornél SzűcsHV,DM(C)2378
18
Darko Gyabi
Leeds United
TV,AM(C)2078
35
Freddie IssakaFreddie IssakaAM(PT),F(PTC)1873
34
Caleb RobertsCaleb RobertsTV,AM(C)1970
7
Ibrahim Cissoko
Toulouse FC
AM,F(PT)2178
Saxon EarleySaxon EarleyHV(T),DM,TV(TC)2273
33
Zak BakerZak BakerGK1965
37
Jack MatthewsJack MatthewsHV(C)1965
36
Josh BernardJosh BernardTV(C)1965
38
Joseph HatchJoseph HatchF(C)1865
39
Tegan FinnTegan FinnAM,F(PT)1967