27
Kaio CÉSAR

Full Name: Kaio César Andrade Lima

Tên áo: KAIO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 21 (Feb 15, 2004)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 160

Cân nặng (kg): 53

CLB: Al Hilal SFC

Squad Number: 27

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Sức mạnh
Cần cù
Quyết liệt
Tốc độ
Sáng tạo
Stamina
Sút xa
Dứt điểm
Rê bóng

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 29, 2025Al Hilal SFC83
Jan 29, 2025Al Hilal SFC78
Jan 22, 2025Al Hilal SFC78
Nov 26, 2024Coritiba đang được đem cho mượn: Vitória de Guimarães78
Aug 3, 2024Coritiba đang được đem cho mượn: Vitória de Guimarães78
Jul 30, 2024Coritiba đang được đem cho mượn: Vitória de Guimarães76
Jul 1, 2024Coritiba đang được đem cho mượn: Vitória de Guimarães76
Jun 2, 2024Coritiba76
Jun 1, 2024Coritiba76
Feb 1, 2024Coritiba đang được đem cho mượn: Vitória de Guimarães76
Sep 27, 2023Coritiba76
Sep 21, 2023Coritiba60

Al Hilal SFC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Kalidou KoulibalyKalidou KoulibalyHV(C)3390
37
Yassine BonoYassine BonoGK3390
9
Aleksandar MitrovićAleksandar MitrovićF(C)3089
27
João CanceloJoão CanceloHV,DM,TV(PT)3091
12
Yasser Al-ShahraniYasser Al-ShahraniHV,DM(PT)3283
29
Salem Al-DawsariSalem Al-DawsariAM(PTC),F(PT)3387
22
Sergej Milinković-SavićSergej Milinković-SavićTV,AM(C)3091
77
Filipe MalcomFilipe MalcomAM(PTC),F(PT)2889
8
Rúben NevesRúben NevesDM,TV(C)2891
21
Mohammed Al-OwaisMohammed Al-OwaisGK3380
5
Ali Al-BulayhiAli Al-BulayhiHV(TC)3584
99
Abdullah Al-HamdanAbdullah Al-HamdanF(C)2580
28
Mohamed KannoMohamed KannoDM,TV(C)3083
6
Renan LodiRenan LodiHV,DM,TV(T)2689
11
Marcos LeonardoMarcos LeonardoF(C)2187
7
Khalid Al-Ghannam
Al Ettifaq
AM,F(PT)2479
16
Nasser Al-DawsariNasser Al-DawsariHV(T),DM,TV(TC)2682
17
Mohammed Al-YamiMohammed Al-YamiGK2778
88
Abdulelah Al-MalkiAbdulelah Al-MalkiDM,TV(C)3082
87
Hassan TambaktiHassan TambaktiHV(C)2683
24
Moteb Al-HarbiMoteb Al-HarbiHV,DM,TV(T)2582
4
Khalifah Al-DawsariKhalifah Al-DawsariHV(TC)2676
88
Hamad Al-YamiHamad Al-YamiHV,DM,TV(PT)2578
21
Abdullah RadifAbdullah RadifF(C)2278
15
Musab Al-JuwayrMusab Al-JuwayrDM,TV(C)2181
15
Mohammed Al-QahtaniMohammed Al-QahtaniAM,F(PT)2278
27
Kaio CésarKaio CésarAM(PT),F(PTC)2183
Ahmad Abu RasenAhmad Abu RasenGK2163
18
Suhayb Al-ZaidSuhayb Al-ZaidDM,TV(C)2065
39
Mohammed Al-ZaidMohammed Al-ZaidTV(C)2163
66
Mohammed BarnawiMohammed BarnawiHV(PC)1965
50
Abdulelah Al-GhamdiAbdulelah Al-GhamdiGK1863