88
Hamad AL-YAMI

Full Name: Hamad Turki Al-Yami

Tên áo: AL-YAMI

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 25 (May 17, 1999)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 67

CLB: Al Hilal SFC

Squad Number: 88

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 11, 2024Al Hilal SFC78
May 4, 2024Al Hilal SFC78
Apr 5, 2024Al Hilal SFC đang được đem cho mượn: Al Shabab FC78
Oct 30, 2023Al Hilal SFC đang được đem cho mượn: Al Shabab FC78
Dec 20, 2022Al Hilal SFC78
Nov 30, 2022Al Hilal SFC78
Nov 24, 2022Al Hilal SFC73

Al Hilal SFC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Júnior NeymarJúnior NeymarAM,F(TC)3293
3
Kalidou KoulibalyKalidou KoulibalyHV(C)3390
37
Yassine BounouYassine BounouGK3390
9
Aleksandar MitrovićAleksandar MitrovićF(C)3089
27
João CanceloJoão CanceloHV,DM,TV(PT)3092
12
Yasser Al-ShahraniYasser Al-ShahraniHV,DM(PT)3283
29
Salem Al-DawsariSalem Al-DawsariAM(PTC),F(PT)3386
22
Sergej Milinković-SavićSergej Milinković-SavićTV,AM(C)2991
77
Filipe MalcomFilipe MalcomAM(PTC),F(PT)2789
8
Rúben NevesRúben NevesDM,TV(C)2791
21
Mohammed Al-OwaisMohammed Al-OwaisGK3382
5
Ali Al-BulayhiAli Al-BulayhiHV(TC)3584
99
Abdullah Al-HamdanAbdullah Al-HamdanF(C)2578
28
Mohamed KannoMohamed KannoDM,TV(C)3083
6
Renan LodiRenan LodiHV,DM,TV(T)2689
11
Marcos LeonardoMarcos LeonardoF(C)2187
7
Khalid Al-Ghannam
Al Ettifaq
AM,F(PT)2479
16
Nasser Al-DawsariNasser Al-DawsariHV(T),DM,TV(TC)2680
17
Mohammed Al-RubaieMohammed Al-RubaieGK2778
88
Abdulelah Al-MalkiAbdulelah Al-MalkiDM,TV(C)3082
87
Hassan TambaktiHassan TambaktiHV(C)2583
24
Moteb Al-HarbiMoteb Al-HarbiHV,DM,TV(T)2482
4
Khalifah Al-DawsariKhalifah Al-DawsariHV(TC)2676
88
Hamad Al-YamiHamad Al-YamiHV,DM,TV(PT)2578
21
Abdullah RadifAbdullah RadifF(C)2277
55
Musab Al-JuwayrMusab Al-JuwayrDM,TV(C)2178
15
Mohammed Al-QahtaniMohammed Al-QahtaniAM,F(PT)2273
Kaio CésarKaio CésarDM,TV,F(P),AM(PTC)2078
Ahmad Abu RasenAhmad Abu RasenGK2163
18
Suhayb Al-ZaidSuhayb Al-ZaidDM,TV(C)2065
39
Mohammed Al-ZaidMohammed Al-ZaidTV(C)2163
66
Mohammed BarnawiMohammed BarnawiHV(PC)1965
50
Abdulelah Al-GhamdiAbdulelah Al-GhamdiGK1863