25
Anan KHALAILI

Full Name: Anan Khalaili

Tên áo: KHALAILI

Vị trí: TV,AM(P),F(PC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 20 (Sep 3, 2004)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 77

CLB: Union Saint-Gilloise

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(P),F(PC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 11, 2025Union Saint-Gilloise83
Jun 11, 2025Union Saint-Gilloise80
Jun 17, 2024Union Saint-Gilloise80
Jun 5, 2024Maccabi Haifa80
May 29, 2024Maccabi Haifa73
Jan 11, 2024Maccabi Haifa73
Jul 16, 2023Maccabi Haifa73
Jul 12, 2023Maccabi Haifa66
Jun 5, 2023Maccabi Haifa66
Mar 28, 2023Maccabi Haifa66

Union Saint-Gilloise Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Arnaud DjoumArnaud DjoumTV(C),AM(PTC)3670
19
Guillaume FrançoisGuillaume FrançoisHV,DM,TV(P)3577
49
Anthony MorisAnthony MorisGK3585
16
Christian BurgessChristian BurgessHV(C)3386
23
Sofiane BoufalSofiane BoufalAM,F(TC)3183
28
Koki MachidaKoki MachidaHV(C)2787
4
Mathias RasmussenMathias RasmussenDM,TV,AM(C)2782
5
Kevin Mac AllisterKevin Mac AllisterHV(PC)2787
Lazare AmaniLazare AmaniDM,TV,AM(C)2784
21
Alessio Castro-MontesAlessio Castro-MontesHV,DM(P),TV,AM(PT)2885
26
Ross SykesRoss SykesHV(C)2682
14
Joachim ImbrechtsJoachim ImbrechtsGK2368
Robbe DecostereRobbe DecostereHV,DM,TV(P)2778
24
Charles VanhoutteCharles VanhoutteDM,TV(C)2686
10
Anouar ait el HadjAnouar ait el HadjTV(C),AM(PTC)2382
1
Vic ChambaereVic ChambaereGK2268
11
Henok TeklabHenok TeklabTV,AM(PT)2680
Raul FloruczRaul FloruczAM(PT),F(PTC)2482
48
Fedde LeysenFedde LeysenHV(C)2182
9
Franjo IvanovićFranjo IvanovićAM,F(C)2185
25
Anan KhalailiAnan KhalailiTV,AM(P),F(PC)2083
Arnaud DonyArnaud DonyHV,DM,TV(T)2173
6
Kamiel van de PerreKamiel van de PerreDM,TV,AM(C)2180
Casper TerhoCasper TerhoAM,F(PT)2280
27
Noah SadikiNoah SadikiHV(PT),DM,TV(PTC)2086
33
Elias MagoElias MagoGK2165
13
Kevin RodríguezKevin RodríguezAM(PT),F(PTC)2580
77
Mohammed FuseiniMohammed FuseiniAM(PT),F(PTC)2382
Nathan HuygeveldeNathan HuygeveldeTV,AM(C)2170
2
Yari StevensYari StevensHV,DM,TV(P)2165
Soulaimane BerradiSoulaimane BerradiAM(PT),F(PTC)2065
8
Sada DialloSada DialloDM,TV(C)2273
22
Ousseynou NiangOusseynou NiangTV,AM(PT)2382
Théo CenciThéo CenciDM,TV,AM(C)2362
Cristian MakateCristian MakateAM(PT),F(PTC)2267
Harrison Ondo-EyiHarrison Ondo-EyiAM(PT),F(PTC)2065
12
Promise DavidPromise DavidF(C)2383
Mamadou Thierno BarryMamadou Thierno BarryHV(C)2076
36
Daniel TshilandaDaniel TshilandaHV(C)1965
20
Marc GigerMarc GigerAM,F(PTC)2175
Giorgi KavlashviliGiorgi KavlashviliGK1863