28
Mohamed KANNO

Full Name: Mohamed Ibrahim Abdullah Kanno

Tên áo: KANNO

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 30 (Sep 22, 1994)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 71

CLB: Al Hilal SFC

Squad Number: 28

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 21, 2024Al Hilal SFC83
Jan 15, 2024Al Hilal SFC83
Jan 3, 2024Al Hilal SFC83
Nov 30, 2022Al Hilal SFC83
Nov 30, 2022Al Hilal SFC83
Nov 30, 2022Al Hilal SFC79
Nov 30, 2022Al Hilal SFC79
May 9, 2022Al Hilal SFC79
Jun 29, 2021Al Hilal SFC79
Dec 22, 2018Al Hilal SFC79

Al Hilal SFC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Kalidou KoulibalyKalidou KoulibalyHV(C)3390
37
Yassine BounouYassine BounouGK3390
9
Aleksandar MitrovićAleksandar MitrovićF(C)3089
27
João CanceloJoão CanceloHV,DM,TV(PT)3092
12
Yasser Al-ShahraniYasser Al-ShahraniHV,DM(PT)3283
29
Salem Al-DawsariSalem Al-DawsariAM(PTC),F(PT)3386
22
Sergej Milinković-SavićSergej Milinković-SavićTV,AM(C)2991
77
Filipe MalcomFilipe MalcomAM(PTC),F(PT)2789
8
Rúben NevesRúben NevesDM,TV(C)2791
21
Mohammed Al-OwaisMohammed Al-OwaisGK3382
5
Ali Al-BulayhiAli Al-BulayhiHV(TC)3584
99
Abdullah Al-HamdanAbdullah Al-HamdanF(C)2578
28
Mohamed KannoMohamed KannoDM,TV(C)3083
6
Renan LodiRenan LodiHV,DM,TV(T)2689
11
Marcos LeonardoMarcos LeonardoF(C)2187
7
Khalid Al-Ghannam
Al Ettifaq
AM,F(PT)2479
16
Nasser Al-DawsariNasser Al-DawsariHV(T),DM,TV(TC)2680
17
Mohammed Al-RubaieMohammed Al-RubaieGK2778
87
Hassan TambaktiHassan TambaktiHV(C)2583
24
Moteb Al-HarbiMoteb Al-HarbiHV,DM,TV(T)2482
4
Khalifah Al-DawsariKhalifah Al-DawsariHV(TC)2676
88
Hamad Al-YamiHamad Al-YamiHV,DM,TV(PT)2578
15
Mohammed Al-QahtaniMohammed Al-QahtaniAM,F(PT)2273
27
Kaio CésarKaio CésarAM(PT),F(PTC)2083
50
Abdulelah Al-GhamdiAbdulelah Al-GhamdiGK1863