6
Renan LODI

Full Name: Renan Augusto Lodi Dos Santos

Tên áo: RENAN LODI

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 89

Tuổi: 27 (Apr 8, 1998)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Al Hilal SFC

Squad Number: 6

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Truy cản
Tốc độ
Cần cù
Chọn vị trí
Dốc bóng
Quyết liệt
Concentration
Chuyền
Marking

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 17, 2024Al Hilal SFC89
Jul 18, 2023Olympique Marseille89
Jun 2, 2023Atlético Madrid89
Jun 1, 2023Atlético Madrid89
Dec 22, 2022Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Nottingham Forest89
Dec 16, 2022Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Nottingham Forest90
Sep 1, 2022Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Nottingham Forest90
Sep 1, 2022Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Nottingham Forest90
Aug 30, 2022Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Nottingham Forest90
Aug 5, 2020Atlético Madrid90
Jan 14, 2020Atlético Madrid88
Oct 17, 2019Atlético Madrid85
Jul 10, 2019Atlético Madrid82
Jul 1, 2019Atlético Madrid82
Jun 4, 2019Athletico Paranaense82

Al Hilal SFC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Kalidou KoulibalyKalidou KoulibalyHV(C)3390
37
Yassine BonoYassine BonoGK3490
9
Aleksandar MitrovićAleksandar MitrovićF(C)3089
27
João CanceloJoão CanceloHV,DM,TV(PT)3191
12
Yasser Al-ShahraniYasser Al-ShahraniHV,DM(PT)3383
29
Salem Al-DawsariSalem Al-DawsariAM(PTC),F(PT)3387
22
Sergej Milinković-SavićSergej Milinković-SavićTV,AM(C)3091
77
Filipe MalcomFilipe MalcomAM(PTC),F(PT)2889
8
Rúben NevesRúben NevesDM,TV(C)2891
21
Mohammed Al-OwaisMohammed Al-OwaisGK3380
5
Ali Al-BulayhiAli Al-BulayhiHV(TC)3584
99
Abdullah Al-HamdanAbdullah Al-HamdanF(C)2580
28
Mohamed KannoMohamed KannoDM,TV(C)3083
6
Renan LodiRenan LodiHV,DM,TV(T)2789
11
Marcos LeonardoMarcos LeonardoF(C)2287
16
Nasser Al-DawsariNasser Al-DawsariHV(T),DM,TV(TC)2682
17
Mohammed Al-YamiMohammed Al-YamiGK2778
Abdulelah Al-MalkiAbdulelah Al-MalkiDM,TV(C)3082
87
Hassan TambaktiHassan TambaktiHV(C)2683
24
Moteb Al-HarbiMoteb Al-HarbiHV,DM,TV(T)2582
Ali LajamiAli LajamiHV(TC)2982
4
Khalifah Al-DawsariKhalifah Al-DawsariHV(TC)2676
88
Hamad Al-YamiHamad Al-YamiHV,DM,TV(PT)2678
Abdullah RadifAbdullah RadifF(C)2278
Musab Al-JuwayrMusab Al-JuwayrDM,TV(C)2181
15
Mohammed Al-QahtaniMohammed Al-QahtaniAM,F(PT)2278
27
Kaio CésarKaio CésarAM(PT),F(PTC)2183
Ahmad Abu RasenAhmad Abu RasenGK2163
Suhayb Al-ZaidSuhayb Al-ZaidDM,TV(C)2073
Mohammed Al-ZaidMohammed Al-ZaidTV(C)2163
Abdulkarim DarisiAbdulkarim DarisiAM(PT),F(PTC)2273
Mohammed BarnawiMohammed BarnawiHV(PC)1970
50
Abdulelah Al-GhamdiAbdulelah Al-GhamdiGK1863