8
Rúben NEVES

Full Name: Rúben Diogo Da Silva Neves

Tên áo: NEVES

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 91

Tuổi: 27 (Mar 13, 1997)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 80

CLB: Al Hilal SFC

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Người chơi nằm sâu

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 19, 2023Al Hilal SFC91
Aug 30, 2020Wolverhampton Wanderers91
Aug 25, 2020Wolverhampton Wanderers90
Jan 17, 2020Wolverhampton Wanderers90
Jun 18, 2019Wolverhampton Wanderers90
Jun 12, 2019Wolverhampton Wanderers88
Dec 29, 2018Wolverhampton Wanderers88
Jul 10, 2017Wolverhampton Wanderers86
Jul 17, 2016FC Porto86
Nov 26, 2015FC Porto86
May 10, 2015FC Porto83
Oct 29, 2014FC Porto80
Aug 29, 2014FC Porto76

Al Hilal SFC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Kalidou KoulibalyKalidou KoulibalyHV(C)3390
37
Yassine BounouYassine BounouGK3390
9
Aleksandar MitrovićAleksandar MitrovićF(C)3089
27
João CanceloJoão CanceloHV,DM,TV(PT)3092
12
Yasser Al-ShahraniYasser Al-ShahraniHV,DM(PT)3283
29
Salem Al-DawsariSalem Al-DawsariAM(PTC),F(PT)3386
22
Sergej Milinković-SavićSergej Milinković-SavićTV,AM(C)2991
77
Filipe MalcomFilipe MalcomAM(PTC),F(PT)2789
8
Rúben NevesRúben NevesDM,TV(C)2791
21
Mohammed Al-OwaisMohammed Al-OwaisGK3382
5
Ali Al-BulayhiAli Al-BulayhiHV(TC)3584
99
Abdullah Al-HamdanAbdullah Al-HamdanF(C)2578
28
Mohamed KannoMohamed KannoDM,TV(C)3083
6
Renan LodiRenan LodiHV,DM,TV(T)2689
11
Marcos LeonardoMarcos LeonardoF(C)2187
7
Khalid Al-Ghannam
Al Ettifaq
AM,F(PT)2479
16
Nasser Al-DawsariNasser Al-DawsariHV(T),DM,TV(TC)2680
17
Mohammed Al-RubaieMohammed Al-RubaieGK2778
88
Abdulelah Al-MalkiAbdulelah Al-MalkiDM,TV(C)3082
87
Hassan TambaktiHassan TambaktiHV(C)2583
24
Moteb Al-HarbiMoteb Al-HarbiHV,DM,TV(T)2482
4
Khalifah Al-DawsariKhalifah Al-DawsariHV(TC)2676
88
Hamad Al-YamiHamad Al-YamiHV,DM,TV(PT)2578
21
Abdullah RadifAbdullah RadifF(C)2277
55
Musab Al-JuwayrMusab Al-JuwayrDM,TV(C)2178
15
Mohammed Al-QahtaniMohammed Al-QahtaniAM,F(PT)2273
27
Kaio CésarKaio CésarAM(PT),F(PTC)2083
Ahmad Abu RasenAhmad Abu RasenGK2163
18
Suhayb Al-ZaidSuhayb Al-ZaidDM,TV(C)2065
39
Mohammed Al-ZaidMohammed Al-ZaidTV(C)2163
66
Mohammed BarnawiMohammed BarnawiHV(PC)1965
50
Abdulelah Al-GhamdiAbdulelah Al-GhamdiGK1863