37
Yassine BOUNOU

Full Name: Yassine Bounou

Tên áo: BONO

Vị trí: GK

Chỉ số: 90

Tuổi: 33 (Apr 5, 1991)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 80

CLB: Al Hilal SFC

Squad Number: 37

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 18, 2023Al Hilal SFC90
Jan 21, 2022Sevilla90
Jun 21, 2021Sevilla90
Jan 20, 2021Sevilla89
Sep 16, 2020Sevilla87
Sep 9, 2020Sevilla87
Jun 2, 2020Girona FC87
Jun 1, 2020Girona FC87
Jan 8, 2020Girona FC đang được đem cho mượn: Sevilla87
Sep 3, 2019Girona FC đang được đem cho mượn: Sevilla87
Jul 4, 2019Girona FC87
Dec 21, 2018Girona FC87
Dec 17, 2018Girona FC85
Jun 22, 2018Girona FC85
Jun 14, 2018Girona FC83

Al Hilal SFC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Kalidou KoulibalyKalidou KoulibalyHV(C)3390
37
Yassine BounouYassine BounouGK3390
9
Aleksandar MitrovićAleksandar MitrovićF(C)3089
27
João CanceloJoão CanceloHV,DM,TV(PT)3092
12
Yasser Al-ShahraniYasser Al-ShahraniHV,DM(PT)3283
29
Salem Al-DawsariSalem Al-DawsariAM(PTC),F(PT)3386
22
Sergej Milinković-SavićSergej Milinković-SavićTV,AM(C)2991
77
Filipe MalcomFilipe MalcomAM(PTC),F(PT)2789
8
Rúben NevesRúben NevesDM,TV(C)2791
21
Mohammed Al-OwaisMohammed Al-OwaisGK3382
5
Ali Al-BulayhiAli Al-BulayhiHV(TC)3584
99
Abdullah Al-HamdanAbdullah Al-HamdanF(C)2578
28
Mohamed KannoMohamed KannoDM,TV(C)3083
6
Renan LodiRenan LodiHV,DM,TV(T)2689
11
Marcos LeonardoMarcos LeonardoF(C)2187
7
Khalid Al-Ghannam
Al Ettifaq
AM,F(PT)2479
16
Nasser Al-DawsariNasser Al-DawsariHV(T),DM,TV(TC)2680
17
Mohammed Al-RubaieMohammed Al-RubaieGK2778
87
Hassan TambaktiHassan TambaktiHV(C)2583
24
Moteb Al-HarbiMoteb Al-HarbiHV,DM,TV(T)2482
4
Khalifah Al-DawsariKhalifah Al-DawsariHV(TC)2676
88
Hamad Al-YamiHamad Al-YamiHV,DM,TV(PT)2578
15
Mohammed Al-QahtaniMohammed Al-QahtaniAM,F(PT)2273
27
Kaio CésarKaio CésarAM(PT),F(PTC)2083
50
Abdulelah Al-GhamdiAbdulelah Al-GhamdiGK1863