66
Ryan CARLOS

Full Name: Ryan Carlos Santos De Sousa

Tên áo: RYAN

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 22 (May 14, 2002)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 69

CLB: EC Bahia

On Loan at: Chornomorets Odesa

Squad Number: 66

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 21, 2025EC Bahia đang được đem cho mượn: Chornomorets Odesa76
Jan 2, 2025EC Bahia76
Jan 1, 2025EC Bahia76
Jul 17, 2024EC Bahia đang được đem cho mượn: Clube de Regatas Brasil76
Apr 10, 2024EC Bahia76
Sep 26, 2023EC Bahia76
Sep 20, 2023EC Bahia68

Chornomorets Odesa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
44
Yaroslav RakitskyiYaroslav RakitskyiHV(C)3580
2
Bogdan ButkoBogdan ButkoHV,DM,TV(P)3478
1
Artur RudkoArtur RudkoGK3278
8
Jon SpornJon SpornDM,TV,AM(C)2778
9
Oleksiy KhoblenkoOleksiy KhoblenkoF(C)3078
71
Yan VichnyiYan VichnyiGK2867
25
Igor KogutIgor KogutTV,AM(C)2977
21
Denys BezborodkoDenys BezborodkoAM,F(C)3078
17
Denys YanakovDenys YanakovAM,F(PT)2674
28
Artem GabelokArtem GabelokTV(C),AM(PTC)3078
3
Vitaliy YermakovVitaliy YermakovHV,DM(C)3278
90
Ilya ShevtsovIlya ShevtsovF(C)2470
86
Danylo UdodDanylo UdodHV(PC)2173
19
Mykhaylo KhromeyMykhaylo KhromeyTV,AM(C)2165
95
Emil MustafayevEmil MustafayevAM(PTC)2378
16
Bogdan BiloshevskyiBogdan BiloshevskyiHV,DM,TV(C)2575
11
Kiril PopovKiril PopovF(C)2173
22
Vladimir ArsićVladimir ArsićHV(C)2373
66
Ryan CarlosRyan CarlosHV,DM,TV(T)2276
7
Khusrav ToirovKhusrav ToirovAM(PT),F(PTC)2074
14
Kyrylo SigeevKyrylo SigeevDM,TV(C)2078
77
Yaroslav KysilYaroslav KysilHV,DM,TV(PT)2176
5
Roman SavchenkoRoman SavchenkoHV(C)2175
44
Moses JarjuMoses JarjuHV(C)2170
12
Chijioke AniagbosoChijioke AniagbosoGK2067
39
Yevgeniy SkybaYevgeniy SkybaHV(PC)2274
34
Luka LatsabidzeLuka LatsabidzeHV(C)2173
32
Artem PrysyazhnyukArtem PrysyazhnyukTV,AM(C)1967
80
Anel RyceAnel RyceDM,TV(C)1867
34
Maksym NabytMaksym NabytGK1963
88
Yevgen YanovichYevgen YanovichDM,TV(C)1967
6
Caio GomesCaio GomesHV,DM(PT)2273
33
Oleksandr PshenychnyukOleksandr PshenychnyukTV(C),AM(PTC)1873
70
João NetoJoão NetoHV,DM,TV(P),AM(PT)2270
4
Magomed KratovMagomed KratovHV,DM(C)2065
55
Tymerlan GrygorchukTymerlan GrygorchukF(C)1760
99
Danylo PirozhokDanylo PirozhokGK1960
26
Nikita KhodakNikita KhodakHV(C)1760
23
Samandar AliyevSamandar AliyevAM(PT),F(PTC)1860
18
Giorgi RobakidzeGiorgi RobakidzeDM,TV(C)1963
88
Bogdan PanchyshynBogdan PanchyshynDM,TV(C)2165