33
Çagtay KURUKALIP

Full Name: Çagtay Kurukalip

Tên áo: ÇAĞTAY

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 23 (Feb 24, 2002)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 65

CLB: Fatih Karagümrük

Squad Number: 33

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 20, 2025Fatih Karagümrük76
Feb 17, 2025Fatih Karagümrük70
Aug 13, 2024Fatih Karagümrük70
Aug 11, 2024MKE Ankaragücü70
Aug 10, 2024MKE Ankaragücü68
Aug 6, 2024Fenerbahçe SK68
Sep 18, 2023Fenerbahçe SK đang được đem cho mượn: Iskenderunspor68
Aug 19, 2021Fenerbahçe SK68
Jul 8, 2021Kasimpaşa SK68
Apr 8, 2020Kasimpaşa SK68
Apr 1, 2020Kasimpaşa SK65

Fatih Karagümrük Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
91
Andre GrayAndre GrayF(C)3382
3
Papy DjilobodjiPapy DjilobodjiHV(C)3680
Berkay DabanliBerkay DabanliHV(C)3477
11
Daniel JohnsonDaniel JohnsonTV,AM(TC)3282
10
Nikola DovedanNikola DovedanAM,F(PTC)3082
7
João CamachoJoão CamachoAM,F(PT)3082
20
Muhammed MertMuhammed MertTV(C),AM(PTC)3077
9
Wesley MoraesWesley MoraesF(C)2882
35
Atakan CankayaAtakan CankayaHV(PC),DM(C)2680
99
Furkan BeklevicFurkan BeklevicGK2673
33
Çagtay KurukalipÇagtay KurukalipHV,DM,TV(T)2376
8
Adnan UgurAdnan UgurDM,TV,AM(C)2376
19
Göktan Gürpüz
Trabzonspor
TV(C),AM(TC)2275
1
Emre Bilgin
Beşiktaş JK
GK2176
70
Antonio SerginhoAntonio SerginhoAM,F(PT)2980
16
Tuğbey AkgünTuğbey AkgünDM,TV(C)2173
94
Anil Yigit CinarAnil Yigit CinarHV(C)2170
22
Emir TintisEmir TintisHV,DM,TV(T)2173
23
Talha UlvanTalha UlvanHV,DM(PT)2373
Alper DemirolAlper DemirolDM,TV,AM(C)2275
97
Furkan Akyüz
Fenerbahçe SK
GK1965
18
Arda Ibrahim Akgün
Fenerbahçe SK
AM(PT),F(PTC)1865
4
Yigit Efe Demir
Fenerbahçe SK
HV,DM(C)2076
90
Baran Demiroglu
Galatasaray SK
F(C)1970
88
Ömer GümüşÖmer GümüşHV(T),DM,TV(TC)2170
Ömer ErsoyÖmer ErsoyHV(C)2265
77
Tarik TuğyanTarik TuğyanHV,DM,TV,AM(P)2065
Kerem YandalKerem YandalGK1865
14
Marius Tresor DohMarius Tresor DohDM,TV(C)2176
17
Ahmet SivriAhmet SivriF(C)2573
72
Baris KalayciBaris KalayciTV,AM(C)1963