13
Santiago ARIAS

Full Name: Santiago Arias Naranjo

Tên áo: ARIAS

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 86

Tuổi: 33 (Jan 13, 1992)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 67

CLB: EC Bahia

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Tái nhợt

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

Rê bóng
Chọn vị trí
Chuyền
Truy cản
Điều khiển
Flair
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 1, 2024EC Bahia86
Oct 29, 2024EC Bahia85
Jan 29, 2024EC Bahia85
Jan 1, 2024FC Cincinnati85
Mar 12, 2023FC Cincinnati85
Feb 10, 2023FC Cincinnati85
Nov 27, 2022Atlético Madrid85
Nov 21, 2022Atlético Madrid86
Sep 5, 2022Atlético Madrid86
Jun 20, 2022Atlético Madrid86
Jun 14, 2022Atlético Madrid87
Jun 2, 2022Atlético Madrid87
Jun 1, 2022Atlético Madrid87
Dec 24, 2021Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Granada CF87
Aug 31, 2021Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Granada CF88

EC Bahia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Éverton RibeiroÉverton RibeiroAM(PTC),F(PT)3687
13
Santiago AriasSantiago AriasHV,DM,TV(P)3386
12
Willian JoséWillian JoséF(C)3386
1
Danilo FernandesDanilo FernandesGK3778
2
Gilberto JuniorGilberto JuniorHV,DM,TV(P)3285
Léo CittadiniLéo CittadiniDM,TV,AM(C)3182
14
Vitor HugoVitor HugoHV(C)3482
8
Oliveira CaulyOliveira CaulyAM,F(PTC)2985
22
Marcos FelipeMarcos FelipeGK2984
41
Yago FelipeYago FelipeDM,TV,AM(C)3083
15
Michel AraújoMichel AraújoAM,F(PTC)2884
96
Oliveira Ronaldo
Atlético Goianiense
GK2882
25
Borduchi IagoBorduchi IagoHV,DM,TV(T)2885
6
Jean LucasJean LucasDM,TV,AM(C)2786
4
Victor KanuVictor KanuHV(C)2885
7
Junior AdemirJunior AdemirAM,F(PT)3085
26
Nicolás AcevedoNicolás AcevedoHV(PC),DM(C)2683
11
Rodrigo Nestor
São Paulo FC
DM(C),TV,AM(TC)2485
33
David DuarteDavid DuarteHV(C)3082
14
Carvalho ErickCarvalho ErickHV(P),DM,TV(C)2785
41
Dênis JúniorDênis JúniorGK2678
21
Santiago Ramos MingoSantiago Ramos MingoHV(C)2384
46
Luciano JubaLuciano JubaHV,DM,TV,AM(T)2585
19
Caio AlexandreCaio AlexandreDM,TV(C)2686
33
Diego RosaDiego RosaDM,TV,AM(C)2278
37
Chagas KaykyChagas KaykyAM,F(PT)2280
79
Matheus BahiaMatheus BahiaHV,DM,TV(T)2582
9
Rafael RatãoRafael RatãoAM,F(PTC)2984
5
Júlio RezendeJúlio RezendeDM,TV(C)3082
16
Caio RoqueCaio RoqueHV,DM,TV(T)2374
17
Luciano RodríguezLuciano RodríguezAM(PT),F(PTC)2285
André DhominiqueAndré DhominiqueHV,DM,TV(P)2177
3
Gabriel XavierGabriel XavierHV(PC)2484
44
Marcos VictorMarcos VictorHV(PC)2373
Ryan CarlosRyan CarlosHV,DM,TV(T)2376
42
Evaristo MiquéiasEvaristo MiquéiasHV,DM,TV(C)2375
16
Erick PulgaErick PulgaTV,AM(T)2482
Zé GuilhermeZé GuilhermeHV,DM,TV(T)2070
43
Gabriel SouzaGabriel SouzaGK2070
Delgado LucyanDelgado LucyanHV(PC)1970
Jota GuimarãesJota GuimarãesTV(C)2167
80
Roger GabrielRoger GabrielAM(PTC)1870
Sidney DuarteSidney DuarteDM,TV(C)1970
52
Ruan PabloRuan PabloAM(PT),F(PTC)1670
77
Tiago SouzaTiago SouzaAM(PT),F(PTC)2070
71
Kauã DaviKauã DaviHV(C)2170
83
Fredi GomesFredi GomesHV(C)1970
Wenderson DellWenderson DellF(C)1765
Pedro VitinhoPedro VitinhoAM(PTC)2170
Edivan JuninhoEdivan JuninhoAM(PT),F(PTC)1970