19
Caio ALEXANDRE

Full Name: Caio Alexandre Sousa E Silva

Tên áo: CAIO ALEXANDRE

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 25 (Feb 24, 1999)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 68

CLB: EC Bahia

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

Cần cù
Tốc độ
Chuyền dài
Sút xa
Marking
Chuyền
Truy cản
Sức mạnh
Movement
Quyết liệt

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 1, 2024EC Bahia85
Oct 29, 2024EC Bahia83
Apr 15, 2024EC Bahia83
Apr 10, 2024EC Bahia80
Jan 8, 2024EC Bahia80

EC Bahia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Éverton RibeiroÉverton RibeiroAM(PTC),F(PT)3587
13
Santiago AriasSantiago AriasHV,DM,TV(P)3286
1
Danilo FernandesDanilo FernandesGK3678
40
Gusmão CicinhoGusmão CicinhoHV,DM,TV(PT)3580
15
Víctor CuestaVíctor CuestaHV(C)3683
9
Stum EveraldoStum EveraldoF(C)3384
2
Gilberto JuniorGilberto JuniorHV,DM,TV(P)3185
Léo CittadiniLéo CittadiniDM,TV,AM(C)3082
14
Carlos de PenaCarlos de PenaTV,AM(TC)3285
31
Vitor HugoVitor HugoHV(C)3384
8
Oliveira CaulyOliveira CaulyAM,F(PTC)2985
22
Marcos FelipeMarcos FelipeGK2884
20
Yago FelipeYago FelipeDM,TV,AM(C)2983
16
Mickael ThacianoMickael ThacianoTV,AM,F(C)2984
25
Borduchi IagoBorduchi IagoHV,DM,TV(T)2785
6
Jean LucasJean LucasDM,TV,AM(C)2686
4
Victor KanuVictor KanuHV(C)2785
7
Junior AdemirJunior AdemirAM,F(PT)2985
26
Nicolás Acevedo
New York City FC
HV(PC),DM(C)2583
33
David DuarteDavid DuarteHV(C)2982
46
Luciano JubaLuciano JubaHV,DM,TV,AM(T)2583
19
Caio AlexandreCaio AlexandreDM,TV(C)2585
21
Rafael RatãoRafael RatãoAM,F(PTC)2984
23
Vasconcelos Adriel
Grêmio
GK2373
5
Júlio RezendeJúlio RezendeDM,TV(C)2982
17
Luciano RodríguezLuciano RodríguezAM(PT),F(PTC)2183
11
Teixeira BielTeixeira BielAM,F(PTC)2383
André DhominiqueAndré DhominiqueHV,DM,TV(P)2177
3
Gabriel XavierGabriel XavierHV(C)2383
Gabriel SouzaGabriel SouzaGK2070
Jota GuimarãesJota GuimarãesTV(C)2067
80
Roger GabrielRoger GabrielAM(PTC)1770
Duarte SidneyDuarte SidneyDM,TV(C)1870
Rafael SoaresRafael SoaresHV,DM(T)1970
52
Ruan PabloRuan PabloAM(PT),F(PTC)1670
77
Tiago SouzaTiago SouzaAM(PT),F(PTC)1970