Full Name: Ireneusz Jelen

Tên áo: JELEN

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 43 (Apr 9, 1981)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 74

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 20, 2013Gornik Zabrze82
Sep 20, 2013Gornik Zabrze82
Jul 17, 2013Gornik Zabrze82
Mar 15, 2013Gornik Zabrze83
Mar 11, 2013Gornik Zabrze86
Oct 22, 2012Podbeskidzie Bielsko-Biała86
Oct 19, 2012Podbeskidzie Bielsko-Biała88
Sep 29, 2012Lille OSC88
Mar 11, 2011AJ Auxerre88
Mar 11, 2011AJ Auxerre88
Jun 3, 2010AJ Auxerre89

Gornik Zabrze Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Lukas PodolskiLukas PodolskiAM,F(C)3980
Marcin WodeckiMarcin WodeckiAM,F(PTC)3765
26
Rafal JanickiRafal JanickiHV(PC)3278
64
Erik JanzaErik JanzaHV,DM,TV(T)3182
16
Pawel OlkowskiPawel OlkowskiHV,DM,TV,AM(P)3574
25
Michal SzromnikMichal SzromnikGK3278
9
Sinan Bakiş
Real Zaragoza
F(C)3081
7
Luka ZahovičLuka ZahovičAM,F(C)2980
20
Josema SánchezJosema SánchezHV(TC)2880
8
Patrik HellebrandPatrik HellebrandTV(C),AM(PTC)2580
44
Aleksander BuksaAleksander BuksaF(C)2276
23
Sondre LisethSondre LisethAM,F(C)2777
1
Filip MajchrowiczFilip MajchrowiczGK2577
81
Matus Kmet
Minnesota United
HV,DM,TV,AM(P)2477
5
Kryspin SzczesniakKryspin SzczesniakHV(C)2480
88
Yosuke Furukawa
Júbilo Iwata
TV,AM(PT)2175
11
Taofeek IsmaheelTaofeek IsmaheelAM,F(PT)2479
38
Filip Prebsl
SK Slavia Praha
HV,DM(C)2280
18
Lukáš AmbrosLukáš AmbrosTV(C),AM(PTC)2075
28
Kamil SoberkaKamil SoberkaGK1863
29
Kacper CapigaKacper CapigaHV,DM,TV(C)2065
17
Kamil LukoszekKamil LukoszekHV,DM,TV(T),AM(PT)2278
27
Dominik SzalaDominik SzalaHV(PTC)1876
31
Mateusz JeleńMateusz JeleńGK1865
Hubert JasiakHubert JasiakTV,AM(C)1865
14
Aleksander TobolikAleksander TobolikAM,F(PC)1970
80
Matija MarsenićMatija MarsenićTV,AM(C)2070
21
Dominik SarapataDominik SarapataDM,TV(C)1770
22
Abbati AbdullahiAbbati AbdullahiTV,AM(PT)1965
30
Ousmane SowOusmane SowAM(PT),F(PTC)2478
41
Dawid MazurekDawid MazurekHV,DM,TV(T)1765