4
Jovan LUKIĆ

Full Name: Jovan Lukić

Tên áo: LUKIĆ

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 23 (Jan 20, 2002)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 64

CLB: Philadelphia Union

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 13, 2025Philadelphia Union76
Feb 5, 2025Philadelphia Union76
Dec 5, 2024Spartak Subotica76
Sep 17, 2023Spartak Subotica76
Jul 28, 2023LASK Linz đang được đem cho mượn: SCU Torreense76
Jun 2, 2023LASK Linz76
Jun 1, 2023LASK Linz76
Jan 12, 2023LASK Linz đang được đem cho mượn: SCU Torreense76
May 16, 2021FK Cukaricki76
May 16, 2021FK Cukaricki73

Philadelphia Union Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Alejandro BedoyaAlejandro BedoyaTV,AM(PC)3782
7
Mikael UhreMikael UhreF(C)3085
18
Andre BlakeAndre BlakeGK3484
10
Dániel GazdagDániel GazdagTV,AM,F(C)2986
5
Jakob GlesnesJakob GlesnesHV(C)3184
15
Olivier MbaizoOlivier MbaizoHV,DM(P)2782
27
Kai WagnerKai WagnerHV,DM,TV(T)2885
9
Tai BariboTai BariboF(C)2782
19
Indiana VassilevIndiana VassilevTV(C),AM(PTC)2483
4
Jovan LukićJovan LukićDM,TV,AM(C)2376
26
Nathan HarrielNathan HarrielHV(PTC),DM(PT)2382
33
Quinn SullivanQuinn SullivanTV(C),AM,F(PTC)2180
8
Jesús BuenoJesús BuenoDM,TV(C)2578
12
Isaiah LefloreIsaiah LefloreHV,DM,TV(T)2267
25
Chris DonovanChris DonovanF(C)2477
21
Danley Jean JacquesDanley Jean JacquesDM,TV(C)2483
14
Jeremy RafanelloJeremy RafanelloAM(PTC)2473
1
Oliver SemmleOliver SemmleGK2773
20
Bruno DamianiBruno DamianiF(C)2280
29
Olwethu MakhanyaOlwethu MakhanyaHV(C)2075
35
Markus AndersonMarkus AndersonAM,F(PT)2173
24
Nick ParianoNick ParianoTV,AM(C)2267
2
Ian Glavinovich
Newell's Old Boys
HV(C)2380
76
Andrew RickAndrew RickGK1970
22
David VazquezDavid VazquezAM(PTC),F(PT)1967
6
Cavan SullivanCavan SullivanAM(PTC)1570
17
C J OlneyC J OlneyTV,AM(TC)1870
39
Frankie WestfieldFrankie WestfieldHV,DM,TV(PT)1967
44
Neil PierreNeil PierreHV(C)1767
77
Eddy DavisEddy DavisF(C)1867
55
Sal OlivasSal OlivasF(C)1865