Full Name: Mattia Vitale
Tên áo: VITALE
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 19 (Oct 17, 2004)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 75
CLB: Sampdoria
On Loan at: SS Monopoli 1966
Squad Number: 80
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 2, 2024 | Sampdoria đang được đem cho mượn: SS Monopoli 1966 | 65 |
Feb 2, 2024 | Sampdoria đang được đem cho mượn: USD Audace Cerignola | 65 |
Jan 20, 2024 | Sampdoria đang được đem cho mượn: SS Monopoli 1966 | 65 |
Oct 6, 2023 | Sampdoria đang được đem cho mượn: USD Audace Cerignola | 65 |
Sep 2, 2023 | Sampdoria đang được đem cho mượn: USD Audace Cerignola | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Nicola Bizzotto | HV(TC) | 34 | 78 | ||
13 | Pasquale Fazio | HV(PC),DM,TV(P) | 34 | 80 | ||
11 | Francesco Ardizzone | DM,TV(C) | 32 | 77 | ||
39 | Francesco Grandolfo | F(C) | 31 | 77 | ||
19 | Carlo de Risio | DM,TV(C) | 32 | 77 | ||
6 | Michele Fornasier | HV(PC) | 30 | 78 | ||
95 | Luca Barlocco | HV,DM(T) | 29 | 78 | ||
33 | Danilo Bulevardi | TV(PC),AM(C) | 29 | 76 | ||
7 | Franco Sosa | AM,F(PT) | 28 | 70 | ||
16 | Manuel Ferrini | HV(C) | 25 | 73 | ||
10 | Giuseppe Borello | AM,F(PT) | 25 | 77 | ||
4 | Antony Angileri | HV(C) | 23 | 70 | ||
8 | Andrea de Paoli | F(C) | 24 | 73 | ||
27 | Zaccaria Hamlili | DM,TV(C) | 33 | 75 | ||
55 | Ludovico Gelmi | GK | 22 | 73 | ||
18 | Salvatore la Vardera | HV(TC),DM(T) | 22 | 68 | ||
12 | Joaquin Domingo Dalmasso | GK | 24 | 73 | ||
14 | Orlando Viteritti | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 77 | ||
Simone Mastrapasqua | F(C) | 19 | 63 | |||
22 | Christian Sibilano | GK | 18 | 65 | ||
78 | Gennaro Iaccarino | DM,TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
77 | Lorenzo Peschetola | AM(PTC) | 21 | 65 | ||
80 | Mattia Vitale | TV(C) | 19 | 65 | ||
1 | Samuele Vitale | GK | 21 | 70 | ||
9 | Christian Tommasini | F(C) | 26 | 73 | ||
29 | Alessandro Arioli | F(C) | 20 | 72 | ||
2 | Tamir Berman | HV(C) | 23 | 65 | ||
28 | Marin Cubretovic | F(C) | 20 | 65 |