?
Lyudmil YOTOV

Full Name: Lyudmil Yotov

Tên áo: YOTOV

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 20 (Jan 23, 2004)

Quốc gia: Bulgaria

Chiều cao (cm): 162

Weight (Kg): 58

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 23, 2022Botev Vratsa65

Botev Vratsa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Stefan VelevStefan VelevDM,TV(C)3575
10
Spas GeorgievSpas GeorgievAM(PTC),F(PT)3276
19
Brayan PereaBrayan PereaF(C)3178
Deyan LozevDeyan LozevHV,DM,TV(P),AM(PTC)3177
9
Daniel GenovDaniel GenovAM(PT),F(PTC)3575
Saturnin AllagbéSaturnin AllagbéGK3178
Daniil KondrakovDaniil KondrakovF(C)2677
20
Messie BiatoumoussokaMessie BiatoumoussokaHV,DM(C)2674
Boubacar TraoréBoubacar TraoréAM,F(PTC)2776
24
Martin SmolenskiMartin SmolenskiAM(PTC)2174
32
Martin DichevMartin DichevHV,DM,TV(T)2473
7
Ivan VasilevIvan VasilevF(C)2374
17
Chavdar IvaylovChavdar IvaylovDM,TV(C)2874
15
Miroslav MarinovMiroslav MarinovF(C)2074
Stefan TsonkovStefan TsonkovHV(PC)2976
14
Marco MajougaMarco MajougaAM(PT),F(PTC)2376
11
Martin AchkovMartin AchkovHV,DM,TV,AM(T)2575
Dilyan GeorgievDilyan GeorgievHV(PC),DM(C)2368
Vladislav NaydenovVladislav NaydenovAM,F(PT)2270
34
Federico BarriosFederico BarriosGK2874
22
Antoan Stoyanov
Levski Sofia
DM,TV(C)1970
7
Mitko PanovMitko PanovTV,AM(C)1865
Hugo AzziHugo AzziHV(TC),DM,TV(T)2065
6
Plamen PetrovPlamen PetrovHV,DM,TV(T)1862
23
Bryan MendozaBryan MendozaHV,DM,TV(P)3176
29
Martin BachevMartin BachevHV(C)2072
6
David SuárezDavid SuárezHV,DM,TV(C)2473
18
Damyan YordanovDamyan YordanovAM(PTC)1968