8
Matteo RICCI

Full Name: Matteo Ricci

Tên áo: RICCI

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 31 (May 27, 1994)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 64

CLB: Sampdoria

Squad Number: 8

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 18, 2025Sampdoria82
Jan 13, 2025Sampdoria83
Jan 14, 2024Sampdoria83
Jan 9, 2024Sampdoria84
Jul 11, 2023Sampdoria84
Jun 2, 2023Frosinone Calcio84
Jun 1, 2023Frosinone Calcio84
Sep 11, 2022Frosinone Calcio đang được đem cho mượn: Fatih Karagümrük84
Jul 6, 2022Frosinone Calcio đang được đem cho mượn: Fatih Karagümrük84
Jun 14, 2022Frosinone Calcio84
Jun 9, 2022Frosinone Calcio85
Aug 31, 2021Frosinone Calcio85
Jul 23, 2021Spezia Calcio85
Jan 9, 2021Spezia Calcio85
Aug 27, 2020Spezia Calcio82

Sampdoria Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Nicola RavagliaNicola RavagliaGK3673
9
Massimo CodaMassimo CodaF(C)3685
16
Fabio BoriniFabio BoriniAM,F(PTC)3484
24
Bartosz BereszyńskiBartosz BereszyńskiHV(PC),DM,TV(P)3285
19
M'baye NiangM'baye NiangAM(PT),F(PTC)3085
Alessio CragnoAlessio CragnoGK3085
8
Matteo RicciMatteo RicciDM,TV(C)3182
25
Alex FerrariAlex FerrariHV(PC)3083
10
Gennaro TutinoGennaro TutinoAM(PT),F(PTC)2883
3
Antonio BarrecaAntonio BarrecaHV,DM,TV(T)3082
Antonino la GuminaAntonino la GuminaF(C)2982
18
Lorenzo VenutiLorenzo VenutiHV,DM,TV(P)3084
23
Fabio DepaoliFabio DepaoliHV,DM(PT),TV(PTC)2884
7
Alessandro BellemoAlessandro BellemoDM,TV(C)2983
4
Ronaldo VieiraRonaldo VieiraDM,TV(C)2683
17
Melle MeulensteenMelle MeulensteenHV,DM(C)2582
80
Leonardo BenedettiLeonardo BenedettiDM,TV(C)2582
28
Gerard YepesGerard YepesDM,TV(C)2281
Stipe VulikićStipe VulikićHV,DM(C)2477
84
Nikola SekulovNikola SekulovTV(C),AM(PC)2374
Estanis PedrolaEstanis PedrolaAM,F(PT)2177
5
Alessandro Pio RiccioAlessandro Pio RiccioHV(PC)2378
Simone GiordanoSimone GiordanoHV,DM,TV(T)2379
Elia TantalocchiElia TantalocchiGK2065
Lorenzo MalagridaLorenzo MalagridaTV(PT),AM(PTC)2170
Stefano GirelliStefano GirelliTV,AM(C)2476
Mate IvkovićMate IvkovićDM,TV(C)1965
Serif NhagaSerif NhagaHV,DM,TV(T)1967
Simone LeonardiSimone LeonardiAM,F(TC)1965
Nicolò UbertiNicolò UbertiDM,TV,AM(C)2065
Samuel NtandaSamuel NtandaAM,F(TC)1973
Francesco ContiFrancesco ContiTV(PC)2070
Luca PolliLuca PolliF(C)2167
Leon ZeqirajLeon ZeqirajHV(PC)1965
35
Mateo FisherMateo FisherHV(C)1865