16
Namir AGA

Full Name: Namir Aga

Tên áo: AGA

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 30 (Jan 13, 1995)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Ironi Tiberias

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 21, 2023Ironi Tiberias73

Ironi Tiberias Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Gershon KoffieGershon KoffieDM,TV,AM(C)3377
7
Ahmed AbedAhmed AbedAM,F(PT)3474
23
Ben VahabaBen VahabaHV(C)3275
8
Ofir MizrahiOfir MizrahiAM(PT),F(PTC)3174
22
Viki KahlonViki KahlonHV(PT),DM,TV(P)3276
70
Jordan BotakaJordan BotakaHV,DM,TV(P),AM(PT)3181
10
Yaniv BrikYaniv BrikDM,TV,AM(C)2973
1
Daniel TenenbaumDaniel TenenbaumGK2976
37
Ondrej BacoOndrej BacoHV(C)2878
9
Stanislav BilenkiyStanislav BilenkiyF(PTC)2677
Peter Michael
CFR Cluj
F(C)2676
33
David KeltjensDavid KeltjensHV(PC),DM(C)2977
72
Shay KonstantinShay KonstantinHV,DM,TV,AM(P)2877
27
Snir Talias
Hapoel Haifa
TV(C),AM(PTC)2573
Itay Zada
Hapoel Jerusalem
TV(C)2270
16
Namir AgaNamir AgaHV,DM(C)3073
77
Nehoray Ifrah
Maccabi Haifa FC
AM,F(P)2173
6
Basam Zaarura
Maccabi Netanya
DM,TV(C)2273
6
Yonatan TeperYonatan TeperDM,TV(C)2473
16
Niv TubulNiv TubulAM,F(C)2062