?
Viki KAHLON

Full Name: Viki Kahlon

Tên áo: KAHLON

Vị trí: HV(PT),DM,TV(P)

Chỉ số: 70

Tuổi: 32 (Jan 15, 1993)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PT),DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 7, 2025Ironi Tiberias70
Mar 3, 2025Ironi Tiberias76
Feb 21, 2025Ironi Tiberias76
Sep 30, 2022Ironi Tiberias76
Feb 5, 2022Hapoel Petah Tikva76
Jan 19, 2021Maccabi Netanya76
Nov 28, 2018Maccabi Netanya76
Jun 5, 2016Hapoel Petah Tikva76
Apr 12, 2016Maccabi Netanya76
Dec 12, 2015Maccabi Netanya75
Aug 12, 2015Maccabi Netanya74

Ironi Tiberias Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Ben VahabaBen VahabaHV(C)3275
11
Michael OhanaMichael OhanaAM(PTC)2976
70
Jordan BotakaJordan BotakaHV,DM,TV(P),AM(PT)3181
1
Daniel TenenbaumDaniel TenenbaumGK2976
37
Ondrej BacoOndrej BacoHV(C)2878
9
Stanislav BilenkiyStanislav BilenkiyF(PTC)2677
Peter Michael
CFR Cluj
F(C)2676
David KeltjensDavid KeltjensHV(PC),DM(C)2977
72
Shay KonstantinShay KonstantinHV,DM,TV,AM(P)2877
8
Fares Abu AkelFares Abu AkelDM,TV(C)2876
Aviv SolomonAviv SolomonHV,DM,TV(T)3078
17
Snir Talias
Hapoel Haifa
TV(C),AM(PTC)2573
Or Roizman
Maccabi Tel Aviv
AM,F(PT)2274
Matanel TadesaMatanel TadesaTV,AM(C)2875
16
Basam Zaarura
Maccabi Netanya
DM,TV(C)2275
5
Yonatan TeperYonatan TeperDM,TV(C)2473
16
Niv TubulNiv TubulAM,F(C)2062
17
Omer YitzhakOmer YitzhakHV(PC)2473
13
Ron Moshe ApelbaumRon Moshe ApelbaumDM,TV(C)2263