Full Name: Itay Zada
Tên áo: ZADA
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 21 (Nov 30, 2002)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Hapoel Jerusalem
On Loan at: Ironi Tiberias
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 1, 2024 | Hapoel Jerusalem đang được đem cho mượn: Ironi Tiberias | 70 |
Feb 23, 2024 | Hapoel Jerusalem đang được đem cho mượn: Ironi Tiberias | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Gershon Koffie | DM,TV,AM(C) | 33 | 77 | ||
7 | Ahmed Abed | AM,F(PT) | 34 | 74 | ||
23 | Ben Vahaba | HV(C) | 32 | 75 | ||
8 | Ofir Mizrahi | AM(PT),F(PTC) | 30 | 74 | ||
22 | Viki Kahlon | HV(PT),DM,TV(P) | 31 | 76 | ||
10 | Yaniv Brik | DM,TV,AM(C) | 29 | 73 | ||
1 | Daniel Tenenbaum | GK | 29 | 76 | ||
20 | Franco Mazurek | TV(C),AM(PTC) | 31 | 79 | ||
9 | Stanislav Bilenkiy | F(PTC) | 26 | 77 | ||
72 | Shay Konstantin | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 77 | ||
27 | Snir Talias | TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | ||
Itay Zada | TV(C) | 21 | 70 | |||
16 | Namir Aga | HV,DM(C) | 29 | 73 | ||
77 | Nehoray Ifrah | AM,F(P) | 21 | 73 | ||
6 | Basam Zaarura | DM,TV(C) | 22 | 73 | ||
6 | Yonatan Teper | DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
16 | Niv Tubul | AM,F(C) | 20 | 62 |