?
Fabian RIEDER

Full Name: Fabian Rieder

Tên áo: RIEDER

Vị trí: TV,AM(PC)

Chỉ số: 86

Tuổi: 23 (Feb 16, 2002)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 74

CLB: Stade Rennais

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PC)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 25, 2025Stade Rennais86
Aug 27, 2024Stade Rennais đang được đem cho mượn: VfB Stuttgart86
Jul 1, 2024Stade Rennais đang được đem cho mượn: VfB Stuttgart86
Jun 24, 2024Stade Rennais86
Oct 3, 2023Stade Rennais86
Aug 31, 2023Stade Rennais86
May 20, 2023BSC Young Boys86
May 15, 2023BSC Young Boys85
Dec 19, 2022BSC Young Boys85
Dec 14, 2022BSC Young Boys83
Jun 12, 2022BSC Young Boys83
May 6, 2022BSC Young Boys83
May 3, 2022BSC Young Boys82
Nov 28, 2021BSC Young Boys82
Nov 22, 2021BSC Young Boys78

Stade Rennais Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Brice SambaBrice SambaGK3189
8
Seko FofanaSeko FofanaDM,TV,AM(C)3088
Baptiste SantamariaBaptiste SantamariaDM,TV(C)3088
33
Hans HateboerHans HateboerHV(PC),DM,TV(P)3186
23
Gauthier GallonGauthier GallonGK3283
Glen KamaraGlen KamaraDM,TV(C)2985
10
Ludovic BlasLudovic BlasTV,AM(PC)2788
6
Azor MatusiwaAzor MatusiwaDM,TV(C)2786
Leo OstigardLeo OstigardHV(C)2586
11
Mousa TamariMousa TamariAM,F(PTC)2886
5
Lilian BrassierLilian BrassierHV(TC)2587
7
Kyogo FuruhashiKyogo FuruhashiAM(PT),F(PTC)3087
9
Arnaud KalimuendoArnaud KalimuendoAM(T),F(TC)2388
24
Anthony RouaultAnthony RouaultHV(PC)2486
80
Doğan AlemdarDoğan AlemdarGK2282
36
Alidu SeiduAlidu SeiduHV(PTC)2586
4
Christopher WoohChristopher WoohHV(C)2385
Fabian RiederFabian RiederTV,AM(PC)2386
19
Kazeem OlaigbeKazeem OlaigbeAM(PTC),F(PT)2278
Bertug YildirimBertug YildirimAM(PT),F(PTC)2284
Warmed OmariWarmed OmariHV(C)2586
17
Jordan JamesJordan JamesDM,TV,AM(C)2083
20
Carlos Andrés GómezCarlos Andrés GómezAM,F(PT)2283
Ibrahim SalahIbrahim SalahAM(PT),F(PTC)2383
Alan Do MarcolinoAlan Do MarcolinoF(C)2373
97
Jérémy JacquetJérémy JacquetHV(C)1983
38
Djaoui CisséDjaoui CisséDM,TV,AM(C)2180
52
Wilson SamakéWilson SamakéF(C)2167
15
Mikayil FayeMikayil FayeHV(TC)2080
28
Ayanda SishubaAyanda SishubaAM(C)2073
Henrik MeisterHenrik MeisterF(C)2178
Mohamed JaouabMohamed JaouabHV(C)2380
18
Mahamadou NagidaMahamadou NagidaHV,DM,TV(T)1977
Rayan BambaRayan BambaHV(PC),DM(P)2173
Steven Gerard GaoteSteven Gerard GaoteAM,F(PT)1767
Amadou DialloAmadou DialloAM(PT),F(PTC)1865
48
Abdelhamid ait BoudlalAbdelhamid ait BoudlalHV(C)1967
62
Mohamed Kader MeïtéMohamed Kader MeïtéF(C)1776
61
Joël-Emmanuel CoulibalyJoël-Emmanuel CoulibalyDM,TV(C)1865
60
Henrick Do MarcolinoHenrick Do MarcolinoF(C)1965
Jonathan Do MarcolinoJonathan Do MarcolinoHV(TC)1965
Florian TruffertFlorian TruffertDM,TV(C)1965
Nordan MukieleNordan MukieleAM(PT),F(PTC)1965