Full Name: Filipe Sissé
Tên áo: SISSÉ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 23 (Jun 22, 2001)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Rayo Majadahonda
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 4, 2024 | Rayo Majadahonda | 73 |
May 8, 2023 | Varbergs BoIS | 73 |
Mar 20, 2023 | Varbergs BoIS | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Jorge Casado | HV,DM,TV(T) | 35 | 78 | ||
12 | Josu Ozkoidi | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 33 | 78 | ||
5 | Aitor Aldalur | HV,DM(P) | 33 | 77 | ||
Pablo Hervías | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 31 | 78 | |||
10 | Pablo Pérez | AM(PTC) | 31 | 78 | ||
Jeisson Martínez | F(C) | 30 | 79 | |||
9 | Gianluca Simeone | F(C) | 26 | 72 | ||
6 | Álvaro Arnedo | DM,TV,AM(C) | 28 | 76 | ||
Cristian Ebea | AM(P),F(PC) | 24 | 65 | |||
7 | Rubén Enri | F(C) | 26 | 73 | ||
Filipe Sissé | TV(C),AM(PTC) | 23 | 73 | |||
13 | Cheikh Kane Sarr | GK | 24 | 70 | ||
14 | Álex Claverías | DM,TV,AM(C) | 24 | 65 | ||
Pedrinho Scaramussa | HV,DM,TV(T) | 22 | 70 |