Full Name: Rubén Enri García
Tên áo: ENRI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 26 (Apr 10, 1998)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 76
CLB: Rayo Majadahonda
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Goatee
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 28, 2023 | Rayo Majadahonda | 73 |
Aug 1, 2023 | Rayo Majadahonda | 73 |
Jun 10, 2023 | FC Andorra | 73 |
Jun 3, 2023 | FC Andorra | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Jorge Casado | HV,DM,TV(T) | 35 | 78 | ||
12 | Josu Ozkoidi | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 33 | 78 | ||
5 | Aitor Aldalur | HV,DM(P) | 32 | 77 | ||
Pablo Hervías | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 31 | 78 | |||
10 | Pablo Pérez | AM(PTC) | 31 | 78 | ||
Jeisson Martínez | F(C) | 29 | 79 | |||
9 | Gianluca Simeone | AM,F(C) | 26 | 72 | ||
6 | Álvaro Arnedo | DM,TV,AM(C) | 28 | 76 | ||
Cristian Ebea | AM(P),F(PC) | 23 | 65 | |||
7 | Rubén Enri | F(C) | 26 | 73 | ||
Filipe Sissé | TV(C),AM(PTC) | 23 | 73 | |||
13 | Cheikh Kane Sarr | GK | 24 | 70 | ||
14 | Álex Claverías | DM,TV,AM(C) | 24 | 65 | ||
Pedrinho Scaramussa | HV,DM,TV(T) | 22 | 70 |