3
Jorge CASADO

Full Name: Jorge Casado Rodríguez

Tên áo: CASADO

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 35 (Jun 26, 1989)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 72

CLB: Rayo Majadahonda

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 28, 2023Rayo Majadahonda78
Nov 27, 2022Rayo Majadahonda78
Nov 21, 2022Rayo Majadahonda80
Feb 25, 2022Rayo Majadahonda80
Feb 21, 2022Rayo Majadahonda81
Mar 18, 2021Rayo Majadahonda81
Mar 15, 2021Rayo Majadahonda82
Jan 28, 2020AO Xanthi82
Oct 10, 2019AO Xanthi82
May 11, 2018AO Xanthi82
Jul 12, 2017AO Xanthi83
Jul 11, 2016Real Zaragoza83
Jun 24, 2016SD Ponferradina83
Jul 21, 2015SD Ponferradina83
Jul 16, 2015Real Betis83

Rayo Majadahonda Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Alejandro ArribasAlejandro ArribasHV(PC)3578
3
Jorge CasadoJorge CasadoHV,DM,TV(T)3578
12
Josu OzkoidiJosu OzkoidiHV,DM,TV(T),AM(PT)3378
5
Aitor AldalurAitor AldalurHV,DM(P)3377
Pablo HervíasPablo HervíasHV,DM,TV(P),AM(PT)3278
10
Pablo PérezPablo PérezAM(PTC)3178
Jeisson MartínezJeisson MartínezF(C)3079
9
Gianluca SimeoneGianluca SimeoneF(C)2672
6
Álvaro ArnedoÁlvaro ArnedoDM,TV,AM(C)2876
Cristian EbeaCristian EbeaAM(P),F(PC)2465
7
Rubén EnriRubén EnriF(C)2673
Filipe SisséFilipe SisséTV(C),AM(PTC)2373
13
Cheikh Kane SarrCheikh Kane SarrGK2470
14
Álex ClaveríasÁlex ClaveríasDM,TV,AM(C)2465
Pedrinho ScaramussaPedrinho ScaramussaHV,DM,TV(T)2270