20
Ryan JOHANSSON

Full Name: Ryan Nils Johansson

Tên áo: JOHANSSON

Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 23 (Feb 15, 2001)

Quốc gia: Ireland

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 75

CLB: SV Wehen Wiesbaden

Squad Number: 20

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Tóc đuôi gà

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 8, 2024SV Wehen Wiesbaden73
Jan 15, 2024SC Freiburg II73
Jan 10, 2024SC Freiburg II70
Aug 30, 2023SC Freiburg II70
Jul 3, 2023Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético70
Jun 2, 2023Sevilla70
Jun 1, 2023Sevilla70
Jun 16, 2022Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético70
Jun 2, 2022Sevilla70
Jun 1, 2022Sevilla70
Dec 21, 2021Sevilla đang được đem cho mượn: Fortuna Sittard70
Aug 23, 2021Sevilla đang được đem cho mượn: Fortuna Sittard70
Jun 21, 2021Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético70
Jun 16, 2021Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético67
Jul 29, 2020Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético67

SV Wehen Wiesbaden Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Mohamed AmsifMohamed AmsifGK3576
39
Florian HübnerFlorian HübnerHV(C)3378
16
Florian StritzelFlorian StritzelGK3180
4
Sascha MockenhauptSascha MockenhauptHV(PC)3380
5
Emanuel TaffertshoferEmanuel TaffertshoferDM,TV(C)2978
27
Nico RiebleNico RiebleHV(TC)2977
6
Gino FechnerGino FechnerHV(PC),DM(C)2778
33
Felix LuckenederFelix LuckenederHV(C)3081
9
Thijmen GoppelThijmen GoppelTV,AM(P)2578
19
Bjarke JacobsenBjarke JacobsenDM,TV(C)3178
29
Fatih KayaFatih KayaF(C)2578
17
Florian CarstensFlorian CarstensHV(C)2677
14
Orestis KiomourtzoglouOrestis KiomourtzoglouDM,TV,AM(C)2680
20
Ryan JohanssonRyan JohanssonHV,DM(P),TV(PC)2373
1
Arthur LyskaArthur LyskaGK2477
25
Nikolas AgrafiotisNikolas AgrafiotisAM(PT),F(PTC)2480
8
Nick BätznerNick BätznerDM,TV(C),AM(PTC)2481
18
Fabian GreilingerFabian GreilingerHV,DM,TV(T),AM(PT)2476
22
Amin FaroukAmin FaroukTV(C),AM(PTC)2170
15
Justin JanitzekJustin JanitzekHV(TC)2067
36
Nassim el OuartiNassim el OuartiHV,DM,TV(C)2064
11
Tarik GözüsirinTarik GözüsirinDM,TV,AM(C)2375
31
Noah BrdarNoah BrdarGK1965
37
Ben NinkBen NinkHV(C)1765
3
Marius WegmannMarius WegmannHV(PC)2673
28
Moritz FlothoMoritz FlothoF(C)2273