5
Aitor ALDALUR

Full Name: Aitor Aldalur Agirrezabal

Tên áo: ALDALUR

Vị trí: HV,DM(P)

Chỉ số: 77

Tuổi: 33 (Dec 26, 1991)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 71

CLB: Rayo Majadahonda

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 28, 2023Rayo Majadahonda77
Jun 13, 2023Rayo Majadahonda77
Aug 23, 2021SD Amorebieta77
Jun 27, 2020Burgos CF77
Jul 27, 2019Burgos CF76
Mar 27, 2019Burgos CF75
Dec 29, 2018Burgos CF74
Nov 27, 2018Racing Ferrol74
Jul 27, 2018Racing Ferrol76
Oct 20, 2017Racing Ferrol78
Aug 12, 2015SD Leioa78
Jul 28, 2014Barakaldo CF78
Nov 4, 2013Lleida Esportiu78

Rayo Majadahonda Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Jorge CasadoJorge CasadoHV,DM,TV(T)3578
12
Josu OzkoidiJosu OzkoidiHV,DM,TV(T),AM(PT)3378
5
Aitor AldalurAitor AldalurHV,DM(P)3377
Pablo HervíasPablo HervíasHV,DM,TV(P),AM(PT)3178
10
Pablo PérezPablo PérezAM(PTC)3178
Jeisson MartínezJeisson MartínezF(C)3079
9
Gianluca SimeoneGianluca SimeoneF(C)2672
6
Álvaro ArnedoÁlvaro ArnedoDM,TV,AM(C)2876
Cristian EbeaCristian EbeaAM(P),F(PC)2365
7
Rubén EnriRubén EnriF(C)2673
Filipe SisséFilipe SisséTV(C),AM(PTC)2373
13
Cheikh Kane SarrCheikh Kane SarrGK2470
14
Álex ClaveríasÁlex ClaveríasDM,TV,AM(C)2465
Pedrinho ScaramussaPedrinho ScaramussaHV,DM,TV(T)2270