Full Name: Gianluca Simeone Baldini
Tên áo: SIMEONE
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 26 (Jul 23, 1998)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 75
CLB: Rayo Majadahonda
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Điểm nổi bật
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 13, 2024 | Rayo Majadahonda | 72 |
Dec 2, 2023 | CD Tudelano | 72 |
Aug 27, 2022 | Xerez CD | 72 |
Jul 2, 2022 | Xerez CD | 72 |
Dec 3, 2021 | UD Ibiza | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Jorge Casado | HV,DM,TV(T) | 35 | 78 | ||
12 | Josu Ozkoidi | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 33 | 78 | ||
5 | Aitor Aldalur | HV,DM(P) | 32 | 77 | ||
Pablo Hervías | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 31 | 78 | |||
10 | Pablo Pérez | AM(PTC) | 31 | 78 | ||
Jeisson Martínez | F(C) | 29 | 79 | |||
9 | Gianluca Simeone | AM,F(C) | 26 | 72 | ||
8 | Carlos Faya | TV(C) | 22 | 70 | ||
6 | Álvaro Arnedo | DM,TV,AM(C) | 28 | 76 | ||
Cristian Ebea | AM(P),F(PC) | 23 | 65 | |||
7 | Rubén Enri | F(C) | 26 | 73 | ||
Filipe Sissé | TV(C),AM(PTC) | 23 | 73 | |||
13 | Cheikh Kane Sarr | GK | 24 | 70 | ||
14 | Álex Claverías | DM,TV,AM(C) | 24 | 65 | ||
Pedrinho Scaramussa | HV,DM,TV(T) | 22 | 70 |