12
Josu OZKOIDI

Full Name: Josu Ozkoidi Alba

Tên áo: OZKOIDI

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Apr 23, 1991)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 61

CLB: Rayo Majadahonda

Squad Number: 12

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 28, 2023Rayo Majadahonda78
Jun 13, 2023Rayo Majadahonda78
Aug 23, 2021SD Amorebieta78
Sep 25, 2020CE Sabadell78
Jul 18, 2017CE Sabadell78
Sep 14, 2015Real Unión78
Jun 30, 2015SD Eibar78
Jun 2, 2015Real Sociedad78
Jun 1, 2015Real Sociedad78
Aug 21, 2014Real Sociedad đang được đem cho mượn: Real Unión78
Aug 22, 2013Real Sociedad đang được đem cho mượn: Real Sociedad B78
Jul 1, 2013Real Sociedad78
Jan 26, 2013Real Sociedad đang được đem cho mượn: Real Sociedad B78
Jan 22, 2013Real Sociedad đang được đem cho mượn: Real Sociedad B77
Jul 13, 2012Real Sociedad đang được đem cho mượn: Real Sociedad B77

Rayo Majadahonda Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Jorge CasadoJorge CasadoHV,DM,TV(T)3578
12
Josu OzkoidiJosu OzkoidiHV,DM,TV(T),AM(PT)3378
5
Aitor AldalurAitor AldalurHV,DM(P)3377
Pablo HervíasPablo HervíasHV,DM,TV(P),AM(PT)3178
10
Pablo PérezPablo PérezAM(PTC)3178
Jeisson MartínezJeisson MartínezF(C)3079
9
Gianluca SimeoneGianluca SimeoneF(C)2672
6
Álvaro ArnedoÁlvaro ArnedoDM,TV,AM(C)2876
Cristian EbeaCristian EbeaAM(P),F(PC)2365
7
Rubén EnriRubén EnriF(C)2673
Filipe SisséFilipe SisséTV(C),AM(PTC)2373
13
Cheikh Kane SarrCheikh Kane SarrGK2470
14
Álex ClaveríasÁlex ClaveríasDM,TV,AM(C)2465
Pedrinho ScaramussaPedrinho ScaramussaHV,DM,TV(T)2270